chauquangtri
Phân tích điểm
AC
3 / 3
PY3
9:44 a.m. 1 Tháng 7, 2024
weighted 100%
(1300pp)
AC
10 / 10
PY3
11:00 a.m. 24 Tháng 6, 2024
weighted 95%
(855pp)
AC
9 / 9
PY3
10:20 a.m. 1 Tháng 7, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
5 / 5
PY3
8:46 a.m. 1 Tháng 7, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
2 / 2
PY3
8:27 a.m. 1 Tháng 7, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
100 / 100
PY3
9:04 a.m. 29 Tháng 6, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
20 / 20
PY3
11:51 p.m. 27 Tháng 6, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
50 / 50
PY3
8:33 a.m. 24 Tháng 6, 2024
weighted 63%
(504pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (3842.0 điểm)
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Exponentiation | Lũy thừa | 1300.0 / 1300.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Tính hiệu | 50.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (2000.0 điểm)
Training (5683.3 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (16.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 16.667 / 100.0 |