duc_hieu_2209
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1710pp)
AC
50 / 50
C++14
90%
(1624pp)
AC
35 / 35
C++14
81%
(1385pp)
TLE
26 / 30
PY3
74%
(1210pp)
TLE
17 / 20
C++17
70%
(1128pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(1061pp)
AC
8 / 8
C++17
63%
(1008pp)
Training (90680.0 điểm)
hermann01 (14600.0 điểm)
THT Bảng A (13520.0 điểm)
CPP Advanced 01 (11440.0 điểm)
Cánh diều (46700.0 điểm)
Training Python (9600.0 điểm)
contest (27610.7 điểm)
CPP Basic 02 (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
ABC (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
vn.spoj (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
Mã số | 1700.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Happy School (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Sơn | 1000.0 / |
HSG THCS (10415.0 điểm)
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
Khác (12600.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CSES (16700.0 điểm)
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THPT (4415.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
Đề chưa ra (1136.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 800.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 1500.0 / |