khoa2008
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++14
100%
(2300pp)
AC
20 / 20
C++14
95%
(2185pp)
AC
50 / 50
C++14
90%
(2076pp)
AC
20 / 20
C++14
86%
(1800pp)
AC
25 / 25
C++14
81%
(1710pp)
AC
5 / 5
C++14
77%
(1625pp)
AC
40 / 40
PY3
74%
(1323pp)
ABC (1350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3900.0 điểm)
contest (10500.0 điểm)
Cốt Phốt (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 250.0 / 250.0 |
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (2200.0 điểm)
CSES (333.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Coin Piles | Cọc xu | 333.333 / 1000.0 |
DHBB (15745.8 điểm)
Free Contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 100.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (2361.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 1.8 / 70.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 60.0 / 60.0 |
Happy School (9544.0 điểm)
hermann01 (1800.0 điểm)
HSG THCS (6250.5 điểm)
HSG THPT (3840.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (1530.0 điểm)
Lập trình cơ bản (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 80.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / 300.0 |
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) | 500.0 / 500.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (2610.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MEX | 400.0 / 400.0 |
Phát giấy thi | 1800.0 / 1800.0 |
Khoảng cách Manhattan bé nhất | 10.0 / 400.0 |
Tam giác | 400.0 / 400.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / 50.0 |
Tính tích | 50.0 / 50.0 |
Văn mẫu | 50.0 / 50.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (2440.0 điểm)
Training (32786.6 điểm)
Training Python (3100.0 điểm)
vn.spoj (1170.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nước lạnh | 200.0 / 200.0 |
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |
Forever Alone Person | 350.0 / 350.0 |
Recursive Sequence | 320.0 / 400.0 |