• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

manh

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II
AC
8 / 8
C++17
2100pp
100% (2100pp)
Trò chơi chặn đường
TLE
96 / 100
C++17
2016pp
95% (1915pp)
Du lịch thành phố (NAIPC 2016)
AC
20 / 20
C++17
2000pp
90% (1805pp)
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau
AC
14 / 14
C++17
2000pp
86% (1715pp)
CSES - Mail Delivery | Chuyển phát thư
AC
16 / 16
C++17
1900pp
81% (1548pp)
Hàng rào
AC
40 / 40
C++17
1800pp
77% (1393pp)
CSES - Tree Matching | Cặp ghép trên cây
AC
13 / 13
C++17
1700pp
74% (1250pp)
CSES - Intersection Points | Giao điểm
AC
5 / 5
C++17
1700pp
70% (1187pp)
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I
AC
12 / 12
C++17
1700pp
66% (1128pp)
CSES - Company Queries II | Truy vấn công ty II
AC
11 / 11
C++17
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

HSG THCS (2641.8 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
BEAUTY - NHS 100.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 300.0 /
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) 100.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 300.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 300.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 200.0 /

Training (30556.4 điểm)

Bài tập Điểm
Số có 2 chữ số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
A cộng B 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
FNUM 200.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 110.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 150.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /
DELETE CHAR 200.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
COL-ROW SUM 200.0 /
Hello 100.0 /
arr02 100.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
Số trận đấu 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
arr01 100.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Số đặc biệt 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Hello again 100.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 100.0 /
Hình vuông dấu sao 100.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Thực hiện biểu thức 2 100.0 /
Diện tích hình tam giác 100.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
arr11 100.0 /
Hệ Phương Trình 200.0 /
Tìm X 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 100.0 /
Đàn em của n 100.0 /
Có phải số Fibo? 200.0 /
Module 3 900.0 /
square number 100.0 /
Chia hết và không chia hết 100.0 /
Bội chung 3 số 200.0 /
tongboi2 100.0 /
Tìm số lớn nhất 200.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Số phong phú 200.0 /
Những đôi tất khác màu 100.0 /
Số may mắn 100.0 /
Tính tổng 04 200.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 200.0 /
minict01 100.0 /
minict02 100.0 /
minict07 100.0 /
minict10 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
Nén xâu 100.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Sinh hoán vị 100.0 /
Tính tổng 02 100.0 /
FRIENDLY NUMBER 100.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
Bốc trứng 180.0 /
Hoá học 900.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 800.0 /
Số nguyên tố đối xứng 900.0 /
Khoảng cách 1000.0 /
Chia kẹo 1 1300.0 /
Module 1 100.0 /
Đếm số học sinh 1200.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
module 0 100.0 /
Sinh tổ hợp 300.0 /
Chia Bò Sữa 200.0 /
CJ thanh toán BALLAS 200.0 /
Query-Sum 1600.0 /
Query-Max 400.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
Con đường tơ lụa 250.0 /

ABC (1551.5 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số 50.0 /
Giai Thua 800.0 /
Dãy fibonacci 100.0 /
Tính tổng 1 100.0 /
Sao 3 100.0 /
Code 1 100.0 /
Code 2 100.0 /
Số Phải Trái 100.0 /
Sao 5 100.0 /
Tìm số trung bình 1.0 /
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /

hermann01 (1330.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số âm 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
POWER 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Ước số chung 100.0 /
Fibo cơ bản 200.0 /
Tính tổng 100.0 /

THT Bảng A (3120.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Đếm ước lẻ 100.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Ví dụ 001 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xin chào 100.0 /
Số bé nhất trong 3 số 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
San nước cam 100.0 /

contest (5184.9 điểm)

Bài tập Điểm
Nhỏ hơn 200.0 /
Tổng hiệu 200.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Giả thuyết Goldbach 200.0 /
Tổng k số 200.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Tìm bội 200.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tổng Của Hiệu 1100.0 /
Tổng dãy con 200.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 800.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
Tập GCD 300.0 /
Bói Tình Bạn 550.0 /

CPP Advanced 01 (820.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /

CPP Basic 02 (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 100.0 /

Free Contest (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
MAXMOD 100.0 /

Training Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 2 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Chia hai 100.0 /

HSG THPT (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
FRACTION COMPARISON 100.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /

Practice VOI (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác 400.0 /

Khác (1850.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 50.0 /
Ước lớn nhất 350.0 /
4 VALUES 100.0 /
Chụp ảnh 1500.0 /

HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 100.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /

Cánh diều (6323.3 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 100.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 100.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 100.0 /

Đề ẩn (160.0 điểm)

Bài tập Điểm
BEAR 100.0 /
A + B 100.0 /

ICPC (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 400.0 /

Cốt Phốt (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 200.0 /
ROUND 200.0 /

Happy School (210.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi ấn nút 200.0 /
Vượt Ải 200.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
không có bài 100.0 /

THT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 100.0 /

Training Assembly (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 100.0 /

Lập trình cơ bản (201.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy đối xứng 100.0 /
Số đảo ngược 100.0 /
SQRT 1.0 /

LVT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 100.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

CSES (56423.9 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1600.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 900.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1000.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1100.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1300.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1300.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1000.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1000.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1000.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1100.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1500.0 /
CSES - Maximum Building I | Tòa nhà lớn nhất 1400.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1400.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1500.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1600.0 /
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau 2000.0 /
CSES - Company Queries II | Truy vấn công ty II 1700.0 /
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I 1700.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1300.0 /
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây 1500.0 /
CSES - Tree Distances II | Khoảng cách trên cây II 1600.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1000.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1000.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1000.0 /
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II 2100.0 /
CSES - Intersection Points | Giao điểm 1700.0 /
CSES - Mail Delivery | Chuyển phát thư 1900.0 /
CSES - Acyclic Graph Edges | Cạnh của DAG 1500.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1000.0 /
CSES - Strongly Connected Edges | Cạnh của đồ thị liên thông mạnh 1500.0 /
CSES - Tree Distances I | Khoảng cách trên cây I 1500.0 /
CSES - Tree Matching | Cặp ghép trên cây 1700.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 100.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 100.0 /

OLP MT&TN (2116.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 100.0 /
Trò chơi chặn đường 2100.0 /

DHBB (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 300.0 /
Phi tiêu 300.0 /
Du lịch thành phố (NAIPC 2016) 2000.0 /

Đề chưa ra (13400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia đoạn 1000.0 /
Rải sỏi 1700.0 /
Hàng rào 1800.0 /
Thu gom rác 1600.0 /
Liệt kê ước số 800.0 /
Tổng các ước 800.0 /
Số nguyên tố 800.0 /
Liệt kê số nguyên tố 800.0 /
Số siêu nguyên tố 900.0 /
Giả thiết Goldbach 900.0 /
Đường đi trên lưới 1000.0 /
Trả tiền 1000.0 /
Giá trị lớn nhất 300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team