manh
Phân tích điểm
AC
8 / 8
C++17
100%
(2100pp)
TLE
96 / 100
C++17
95%
(1915pp)
AC
11 / 11
C++17
90%
(1805pp)
AC
50 / 50
C++17
86%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1548pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1470pp)
AC
25 / 25
C++17
74%
(1397pp)
AC
12 / 12
C++17
63%
(1134pp)
HSG THCS (13625.2 điểm)
Training (112387.8 điểm)
hermann01 (10690.0 điểm)
THT Bảng A (13910.0 điểm)
contest (15828.0 điểm)
CPP Advanced 01 (5780.0 điểm)
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Training Python (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
ABC (8200.0 điểm)
HSG THPT (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 1500.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1900.0 / |
Khác (4957.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Chụp ảnh | 1700.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Cánh diều (45113.5 điểm)
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Cốt Phốt (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
ROUND | 1000.0 / |
Happy School (1875.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
THT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
CSES (62272.5 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (10400.0 điểm)
OLP MT&TN (3316.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Trò chơi chặn đường | 2100.0 / |
DHBB (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Phi tiêu | 1500.0 / |
Du lịch thành phố (NAIPC 2016) | 1900.0 / |