• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

minhtyuchiha

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton
AC
20 / 20
C++20
1800pp
100% (1800pp)
Các thùng nước
AC
10 / 10
C++20
1800pp
95% (1710pp)
Đổ xăng
AC
100 / 100
C++20
1700pp
90% (1534pp)
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay
AC
16 / 16
C++17
1700pp
86% (1458pp)
Query-Sum
AC
20 / 20
C++20
1600pp
81% (1303pp)
Query-Sum 2
AC
100 / 100
C++20
1600pp
77% (1238pp)
Truy vấn max (Trại hè MB 2019)
AC
40 / 40
C++20
1600pp
74% (1176pp)
Truy vấn (Trại hè MB 2019)
AC
20 / 20
C++20
1600pp
70% (1117pp)
CSES - Graph Girth | Chu vi đồ thị
AC
20 / 20
C++17
1600pp
66% (1061pp)
CSES - Money Sums | Khoản tiền
AC
13 / 13
C++17
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training (29090.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
gcd( a -> b) 100.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Hello 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Mua sách 200.0 /
Thỏ đi xem phim 100.0 /
candles 100.0 /
square number 100.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
Số Bích Phương 100.0 /
Hello again 100.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Thực hiện biểu thức 2 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
minict10 100.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 110.0 /
Xâu con chẵn 100.0 /
Gấp hạc 100.0 /
Giá trị ước số 100.0 /
FNUM 200.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Module 2 200.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
cmpint 100.0 /
dist 200.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Có phải số Fibo? 200.0 /
Bài toán truy vấn tổng 400.0 /
Hoán vị nghịch thế 100.0 /
Số may mắn 100.0 /
Bí ẩn số 11 100.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 250.0 /
Sinh hoán vị 100.0 /
Sinh tổ hợp 300.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Two pointer 1C 200.0 /
Two pointer 2A 200.0 /
Two pointer 2B 1200.0 /
Two pointer 2C 800.0 /
Two pointer 2D 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
giaoxu001 200.0 /
Xâu con chung dài nhất 2 400.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 400.0 /
Sắp xếp cuộc họp 2 100.0 /
Dãy tăng giảm 300.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
DFS cơ bản 200.0 /
BFS Cơ bản 300.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 /
PRIME STRING 170.0 /
Tổng bằng 0 200.0 /
Khẩu trang 200.0 /
minict07 100.0 /
Dải số 150.0 /
Con đường tơ lụa 250.0 /
CKPRIME 200.0 /
Số phong phú 200.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Truy vấn tổng 2D 100.0 /
FUTURE NUMBER 4 400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
number of steps 100.0 /
maxle 100.0 /
ATGX - ADN 100.0 /
Dãy con tăng có tổng lớn nhất 400.0 /
Đẩy hộp 200.0 /
arr01 100.0 /
minict01 100.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 200.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 300.0 /
Query-Max 400.0 /
Xếp hàng 300.0 /
Query-Sum 2 1600.0 /
Query-Sum 1600.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 200.0 /
Nhân hai 100.0 /
Giá trị trung bình 100.0 /
Số thứ n 400.0 /
Chia năm nhiều lần 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /

hermann01 (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Xin chào 1 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
a cộng b 200.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /

Happy School (1750.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 100.0 /
Mạo từ 100.0 /
Nghịch Đảo Euler 150.0 /
Nguyên tố Again 200.0 /
Max - Min của đoạn 400.0 /
Mua bài 200.0 /
Trò chơi ấn nút 200.0 /
Chia Cặp 2 200.0 /
Vượt Ải 200.0 /

Khác (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
ƯCLN với bước nhảy 2 100.0 /
4 VALUES 100.0 /
MAX TRIPLE 200.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
Sửa điểm 100.0 /

CPP Basic 02 (1420.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Yugioh 100.0 /
LMHT 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

CPP Advanced 01 (2320.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Xếp sách 220.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /

Tam Kỳ Combat (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chi phí 200.0 /
Đổ xăng 1700.0 /

contest (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 100.0 /
Biến đổi dãy nhị phân 200.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Tổng k số 200.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 200.0 /
Ước chung đặc biệt 200.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Giả thuyết Goldbach 200.0 /
Tìm cặp số 200.0 /

ABC (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
FIND 100.0 /

THT Bảng A (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /
Quy luật dãy số 01 200.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /

Lập trình cơ bản (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /

HSG THCS (3850.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
BEAUTY - NHS 100.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 300.0 /
CANDY BOXES 250.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 500.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 300.0 /

HackerRank (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Rùa và trò Gõ gạch 200.0 /
Phần tử lớn nhất Stack 900.0 /

Cánh diều (5800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 100.0 /

Training Python (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /

HSG THPT (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 300.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /

DHBB (3630.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sự kiện lịch sử 400.0 /
Nhà nghiên cứu 350.0 /
Nhảy lò cò 300.0 /
Xâu con đặc biệt 200.0 /
Chia kẹo 01 1500.0 /
Tập xe 300.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1300.0 /

Cốt Phốt (1850.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /
OBNOXIOUS 150.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 200.0 /

vn.spoj (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 200.0 /
Lát gạch 300.0 /
Xếp hàng mua vé 300.0 /
Bậc thang 300.0 /
Help Conan 12! 1100.0 /
Cây khung nhỏ nhất 300.0 /

Free Contest (2070.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 200.0 /
COIN 1400.0 /
MINI CANDY 900.0 /
FPRIME 200.0 /

CSES (32467.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1000.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1000.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1300.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1500.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1200.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1600.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống 1900.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1500.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1200.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1100.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1200.0 /
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay 1700.0 /
CSES - Graph Girth | Chu vi đồ thị 1600.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1300.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1500.0 /
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường 1500.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1500.0 /
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton 1800.0 /

THT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /

Olympic 30/4 (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 400.0 /

Đề chưa ra (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Các thùng nước 1800.0 /

HSG cấp trường (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kho lương (HSG10v2-2022) 300.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp dương 800.0 /

Đề ẩn (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
BEAR 100.0 /

Practice VOI (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Truy vấn (Trại hè MB 2019) 1600.0 /
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1600.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team