nguyenhoanghai
Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++17
100%
(2500pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(2185pp)
AC
200 / 200
C++17
90%
(2076pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1792pp)
AC
3 / 3
C++17
77%
(1702pp)
AC
22 / 22
C++17
70%
(1536pp)
AC
5 / 5
C++17
66%
(1393pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(1324pp)
THT Bảng A (3328.6 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
hermann01 (2000.0 điểm)
Cánh diều (2580.0 điểm)
Training Python (1100.0 điểm)
Training (30387.0 điểm)
contest (12538.5 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (3030.0 điểm)
CPP Basic 02 (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
THT (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Đếm cặp | 1000.0 / |
HSG_THCS_NBK (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Hành trình bay | 100.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Khác (1975.0 điểm)
HSG THCS (3765.0 điểm)
Happy School (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
CaiWinDao và Bot | 250.0 / |
Vượt Ải | 200.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
ABC (1400.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Số Phải Trái | 100.0 / |
Code 2 | 100.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
CSES (10708.3 điểm)
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các ước | 800.0 / |
Cốt Phốt (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
DHBB (8499.3 điểm)
GSPVHCUTE (6390.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân | 2100.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình | 2100.0 / |
HSG THPT (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) | 2100.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
CPP Basic 01 (1105.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc hai | 1100.0 / |
Tối giản | 10.0 / |