• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

phamhoangmaicl

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tiles
AC
2 / 2
C++11
1900pp
100% (1900pp)
Số hoàn hảo
AC
3 / 3
PYPY
1900pp
95% (1805pp)
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
PY3
1800pp
90% (1624pp)
Phát giấy thi
AC
40 / 40
PY3
1800pp
86% (1543pp)
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022)
AC
41 / 41
PY3
1700pp
81% (1385pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
PY3
1700pp
77% (1315pp)
Mua sách
AC
10 / 10
PY3
1600pp
74% (1176pp)
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022)
AC
20 / 20
PY3
1600pp
70% (1117pp)
Bảng nhân
AC
10 / 10
PY3
1600pp
66% (1061pp)
Tên bài mẫu
AC
100 / 100
PY3
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Cánh diều (46209.1 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /

Training (66397.1 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
square number 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Hello again 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Hello 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Module 1 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Lì Xì 800.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số của n 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Module 2 1200.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
candles 800.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
minict11 800.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Nối xích 1500.0 /
Mua sách 1600.0 /

Training Python (15200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /
[Python_Training] Chi phí thấp nhất 1300.0 /

THT Bảng A (24140.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /

hermann01 (10600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /

CPP Basic 02 (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
LMHT 900.0 /
Yugioh 1000.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

CSES (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /

Khác (8200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
Mua xăng 900.0 /

ABC (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
FIND 900.0 /
Code 2 800.0 /

contest (7894.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ba Điểm 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Tổng Của Hiệu 1400.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /

CPP Advanced 01 (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

ICPC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 800.0 /

HSG THCS (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
SQRT 800.0 /

LVT (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 900.0 /
biểu thức 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (7680.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 114 - Vận dụng 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (3051.0 điểm)

Bài tập Điểm
không có bài 100.0 /
Đoán xem! 50.0 /
Xuất xâu 1200.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

DHBB (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
Đo nước 1500.0 /

Practice VOI (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phát giấy thi 1800.0 /

Đề chưa ra (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Câu đố tuyển dụng 1500.0 /
Rooftop 100.0 /

lightoj (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiles 1900.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

Happy School (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /

OLP MT&TN (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

vn.spoj (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /
divisor01 1400.0 /

Array Practice (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
CANDY GAME 1000.0 /

Cốt Phốt (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /

CPP Basic 01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhỏ nhì 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team