• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Dang_Minh_Duc

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

SGAME7
AC
400 / 400
C++11
2000pp
100% (2000pp)
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống
AC
200 / 200
C++11
2000pp
95% (1900pp)
fraction
AC
40 / 40
C++11
1900pp
90% (1715pp)
Vòng tay
AC
20 / 20
C++11
1900pp
86% (1629pp)
CSES - Counting Numbers | Đếm số
AC
12 / 12
C++11
1900pp
81% (1548pp)
Vua trò chơi
AC
60 / 60
C++11
1900pp
77% (1470pp)
Tổng nguyên tố
AC
100 / 100
C++11
1900pp
74% (1397pp)
Tổng các chữ số chia hết cho D(*)
AC
100 / 100
C++11
1900pp
70% (1327pp)
Tổng chữ số
AC
50 / 50
C++11
1900pp
66% (1260pp)
Lũy thừa (THT TP 2019)
AC
10 / 10
C++11
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

hermann01 (9600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /

Training (181460.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác không cân 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Nhân hai 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
square number 900.0 /
Nén xâu 900.0 /
minict10 800.0 /
arr01 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Mua sách 1600.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Hello 800.0 /
arr02 800.0 /
dist 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Hello again 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Xâu min 1400.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
arr11 800.0 /
FNUM 900.0 /
minict01 900.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
sumarr 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Module 1 800.0 /
cmpint 900.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Tìm X 900.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Nối xích 1500.0 /
minict02 800.0 /
minict11 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Dải số 1300.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Số chính phương 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
FUTURE NUMBER 1 1400.0 /
FUTURE NUMBER 2 1500.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
tongboi2 1300.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
minict12 1600.0 /
MEMORISE ME! 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
MOVESTRING 800.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Lẻ Lẻ Lẻ 1400.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Dãy số 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Đèn Bình Dương 1600.0 /
Tìm số n 1400.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Big Sorting 1400.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Bài toán truy vấn tổng 1600.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Tính tổng 02 1400.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
A cộng B 800.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Đoán số 1200.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Số nguyên tố đối xứng 1500.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Đếm số 2 1400.0 /
Lời nguyền của Shizuka 1500.0 /
Module 3 1400.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Cộng trừ trên Module 900.0 /
Định thức bậc 3 900.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Tổng các chữ số chia hết cho D(*) 1900.0 /
Baroibeo Number 1700.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 1400.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Dãy tăng giảm 1600.0 /
Đếm số nguyên tố 1800.0 /
Truy vấn tổng 2D 1400.0 /
Khu Rừng 2 1600.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Độ dài dãy con tăng nghiêm ngặt dài nhất 1000.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Diff-Query (version 1) 1900.0 /
Lũy thừa nhiều lần 1700.0 /
Nobita và cửa ải cuối cùng 1800.0 /
minict26 1400.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
high 1400.0 /
Kết nối (DUTPC'21) 1000.0 /
Đếm từ 1100.0 /
SGAME7 2000.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 1800.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
CONSECUTIVE 1100.0 /

CPP Advanced 01 (13100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
minict08 1000.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Xếp sách 900.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /

HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

contest (53960.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 1400.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa 2100.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 3 - Hoán Vị 2300.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Chuyển sang giây 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Búp bê 1500.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Saving 1300.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 1300.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt 1800.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Lái xe 800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 1 - Chúc Mừng Sinh Nhật LQDOJ 1000.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1500.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 4 - Chia Kẹo 1800.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Tổng Của Hiệu 1400.0 /
Vua trò chơi 1900.0 /
Tìm chữ số thứ n 1500.0 /
Tìm |x-y| 1700.0 /

CPP Basic 02 (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

HSG THCS (34701.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Tặng quà (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1400.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1600.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Đếm số 800.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Tầng nhà (THTB Sơn Trà 2022) 1500.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 1700.0 /

ABC (9400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
FIND 900.0 /
Code 1 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 1100.0 /
Tìm số trung bình 1000.0 /
Sao 5 800.0 /

Cánh diều (19200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /

Training Python (7500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /

HSG THPT (8400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 1700.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /

DHBB (14250.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Đo nước 1500.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 800.0 /
Tặng hoa 1700.0 /
Ra-One Numbers 1800.0 /
Heo đất 1500.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /

THT Bảng A (23200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Xin chào 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Em trang trí 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /

Happy School (11380.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
Mạo từ 800.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /
Số bốn may mắn 1600.0 /

Khác (15535.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Mua xăng 900.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Lập kế hoạch 800.0 /
Một bài tập thú vị về chữ số 1900.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
Căn bậc B của A 1400.0 /
fraction 1900.0 /

Lập trình cơ bản (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
SQRT 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
MAXPOSCQT 800.0 /
Đếm k trong mảng hai chiều 800.0 /

CSES (42903.1 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1400.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn 1500.0 /
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1700.0 /
CSES - Distributing Apples | Phân phối táo 1600.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Finding Periods | Tìm chu kì 1700.0 /
CSES - Finding Borders | Tìm biên 1600.0 /
CSES - Counting Numbers | Đếm số 1900.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Binomial Coefficients | Hệ số nhị thức 1600.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Free Contest (7000.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /
LOCK 800.0 /
EVENPAL 900.0 /
FPRIME 1200.0 /
MINI CANDY 1300.0 /
COUNT 1500.0 /

Cốt Phốt (6500.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
KEYBOARD 800.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
CARDS 1500.0 /

vn.spoj (5400.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /
divisor01 1400.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /
divisor03 1800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

THT (12490.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Nhân 900.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Digit 1400.0 /
Tổng nguyên tố 1900.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
Chữ số 1500.0 /
Vòng tay 1900.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /

LVT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

Training Assembly (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 800.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

Array Practice (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Tổng nguyên tố 1400.0 /
FACTORIZE 1 1200.0 /

Đề chưa ra (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Câu đố tuyển dụng 1500.0 /
Nhanh Tay Lẹ Mắt 1000.0 /
Giá trị lớn nhất 1700.0 /
Bài toán cái túi 1700.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 1500.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (3101.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /
không có bài 100.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
Hết rồi sao 50.0 /
Xuất xâu 1200.0 /

Olympic 30/4 (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

Practice VOI (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1400.0 /
Truy vấn (Trại hè MB 2019) 1300.0 /

8A 2023 (990.0 điểm)

Bài tập Điểm
IELTS !!! 1500.0 /

OLP MT&TN (4500.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) 1400.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (850.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổ hợp chập K của N 1700.0 /

CPP Basic 01 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bình phương 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /

GSPVHCUTE (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2000.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team