• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

HaiNguyen2307

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023)
AC
10 / 10
PY3
1900pp
100% (1900pp)
Số hoàn hảo
AC
3 / 3
PYPY
1900pp
95% (1805pp)
Tên bài mẫu
AC
100 / 100
PYPY
1600pp
90% (1444pp)
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng
AC
16 / 16
PYPY
1600pp
86% (1372pp)
Tập xe
AC
19 / 19
PYPY
1600pp
81% (1303pp)
4 VALUES
AC
100 / 100
PYPY
1600pp
77% (1238pp)
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19)
AC
10 / 10
PYPY
1600pp
74% (1176pp)
Tìm số (THTA Vòng Chung kết)
AC
10 / 10
PYPY
1600pp
70% (1117pp)
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015)
AC
14 / 14
C++20
1600pp
66% (1061pp)
Số bốn ước
AC
50 / 50
PYPY
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training Python (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /

ABC (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
DMOJ - Bigger Shapes 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Code 1 800.0 /
Code 2 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Sao 4 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /

Training (79474.3 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Hello again 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Nhân hai 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Hello 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
square number 900.0 /
arr01 800.0 /
A cộng B 800.0 /
arr02 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Module 3 1400.0 /
Khối rubik 1400.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
TRIPLESS 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Lì Xì 800.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Phần tử độc nhất 900.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Dải số 1300.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
tongboi2 1300.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 1600.0 /
FNUM 900.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Gấp hạc 1100.0 /
minict04 1200.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Xâu min 1400.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
sunw 1100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Hình vuông dấu sao 800.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
A cộng B 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Module 1 800.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Số yêu thương 1000.0 /

THT Bảng A (27580.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Xin chào 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023) 1900.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /

hermann01 (12265.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Tính tổng 800.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /

Cánh diều (36200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 900.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /

Khác (10114.3 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Đếm ước 1500.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Mua xăng 900.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
4 VALUES 1600.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /

CPP Advanced 01 (11200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
minict08 1000.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
không có bài 100.0 /
Cùng học Tiếng Việt 900.0 /
Đoán xem! 50.0 /
d e v g l a n 50.0 /

contest (14424.7 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Chuyển sang giây 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Tập GCD 1900.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Cốt Phốt (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /
LOVE CASTLE 900.0 /
Xâu dễ chịu 1500.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /

HSG THCS (6850.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /

Đề ẩn (1866.7 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /
Tên bài mẫu 1600.0 /

THT (11510.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1300.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tấn công hệ thống 2000.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Nhân 900.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Basic 02 (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

Happy School (3750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sử dụng Stand 1700.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Số bốn ước 1500.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOVE 1500.0 /

CSES (10966.7 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1400.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1500.0 /

HSG THPT (1319.2 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /

DHBB (4363.6 điểm)

Bài tập Điểm
Mua quà 1400.0 /
Tập xe 1600.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /

Đề chưa ra (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhanh Tay Lẹ Mắt 1000.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

Practice VOI (146.9 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 1200.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

CPP Basic 01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhập xuất #1 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team