HaiNguyen2307
Phân tích điểm
AC
16 / 16
PYPY
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
PYPY
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
PYPY
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
PYPY
86%
(1286pp)
81%
(1059pp)
AC
9 / 9
PY3
77%
(1006pp)
AC
16 / 16
PYPY
70%
(768pp)
AC
8 / 8
PYPY
66%
(730pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(630pp)
ABC (1651.5 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5200.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (3371.3 điểm)
Cốt Phốt (2080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
Xâu dễ chịu | 280.0 / 280.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
CPP Basic 01 (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #1 | 10.0 / 10.0 |
CSES (9718.3 điểm)
DHBB (1227.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Xóa chữ số | 727.273 / 800.0 |
Happy School (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Sử dụng Stand | 150.0 / 300.0 |
hermann01 (1605.0 điểm)
HSG THCS (2550.0 điểm)
HSG THPT (422.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 30.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 92.308 / 300.0 |
Khác (900.0 điểm)
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (12.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 12.2 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / 50.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
d e v g l a n | 50.0 / 50.0 |
THT (2310.0 điểm)
THT Bảng A (4680.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE | 1200.0 / 1200.0 |
Training (17057.1 điểm)
Training Python (1100.0 điểm)
Đề ẩn (1633.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |