• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

HoangGiaMinh2k13

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
100 / 100
C++20
1700pp
100% (1700pp)
LLQQDD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
100 / 100
C++20
1600pp
95% (1520pp)
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương
AC
7 / 7
C++20
1600pp
90% (1444pp)
Chia hết cho 3 - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024
AC
50 / 50
C++20
1500pp
86% (1286pp)
CSES - Counting Divisor | Đếm ước
AC
16 / 16
C++20
1500pp
81% (1222pp)
Tổng liên tiếp không quá t
AC
10 / 10
C++20
1500pp
77% (1161pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
PY3
1500pp
74% (1103pp)
Định thức bậc 3
AC
10 / 10
C++20
1400pp
70% (978pp)
Dãy số (THTA 2024)
AC
3 / 3
PY3
1400pp
66% (929pp)
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II
TLE
5 / 9
C++20
1389pp
63% (875pp)
Tải thêm...

Các bài tập đã ra (2)

Bài tập Loại Điểm
A + B (số thực) Khác 1
Cỗ máy THT 100

Training (31776.1 điểm)

Bài tập Điểm
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Khẩu trang 200.0 /
Xin chào 2 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Module 1 100.0 /
Lũy thừa 100.0 /
FNUM 200.0 /
Đếm Bộ Ba 100.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Hệ số nhị thức 2000.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Sinh hoán vị 100.0 /
Bội chung 3 số 200.0 /
Số Bích Phương 100.0 /
Số yêu thương 100.0 /
Tính tổng 02 100.0 /
Tính tổng 04 200.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Module 2 200.0 /
Lũy thừa mod 250.0 /
Trọng lượng 800.0 /
A cộng B 100.0 /
Rút gọn xâu 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Xếp hàng 300.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Dãy số vô tận 300.0 /
Rút tiền 777.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Tìm vàng 777.0 /
Đếm ô vuông trong bông tuyết 777.0 /
Dãy số 100.0 /
Truy tìm kho báu 777.0 /
Nhân hai 100.0 /
Xâu đẹp 888.0 /
2020 và 2021 888.0 /
Nhập xuất #2 10.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Diện tích tam giác 10.0 /
Phép tính #1 10.0 /
Phép tính #3 10.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Số phong phú 200.0 /
Hello 100.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Làm Nóng 700.0 /
maxle 100.0 /
minge 100.0 /
Lì Xì 300.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 300.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
In ra các bội số của k 100.0 /
gcd( a -> b) 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 200.0 /
CKPRIME 200.0 /
Số nguyên tố đối xứng 900.0 /
Cộng trừ trên Module 1200.0 /
Định thức bậc 3 1400.0 /
square number 100.0 /
Bốc trứng 180.0 /
Khoảng cách 1000.0 /
DHEXP - Biểu thức 200.0 /
GCDSUM 180.0 /
Giá trị trung bình 100.0 /
Cùng ước chung lớn nhất 400.0 /
number of steps 100.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
dist 200.0 /
Tổng bằng 0 200.0 /
lostfunction 100.0 /
BASIC SET 100.0 /
Sinh tổ hợp 300.0 /
candles 100.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 200.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Two pointer 1C 200.0 /
Two pointer 2A 200.0 /
Two pointer 2B 1200.0 /
Two pointer 2C 800.0 /
Two pointer 2D 1300.0 /
Gửi thư 100.0 /
Tổ hợp 300.0 /

THT Bảng A (6930.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 100.0 /
Xem đồng hồ (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 100.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 200.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 100.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Số bé nhất trong 3 số 100.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 100.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 100.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1400.0 /
Quy luật dãy số 01 200.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Tường gạch 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Tổng bội số 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Số nguồn 1 100.0 /
Số nguồn 2 100.0 /
Siêu giai thừa 100.0 /
Đếm cặp số TBL 100.0 /
Tổng các số từ lập số 1 100.0 /
Tổng các số từ lập số 2 100.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /

THT (12925.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Chạy thi 100.0 /
Thời gian 100.0 /
Dãy số chẵn lẻ 100.0 /
Mật khẩu Wifi 100.0 /
Xem giờ 100.0 /
Đếm ngày 100.0 /
Dãy tháng 100.0 /
Số năm 100.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 100.0 /
Digit 1900.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 200.0 /
Bài toán khó 100.0 /
Dãy số 1500.0 /
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) 1500.0 /
Cỗ máy 100.0 /
Bài toán dcg 100.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /
Tổng các số lẻ 1200.0 /
Chênh lệch 100.0 /
Trò chơi trên vòng tròn - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 800.0 /
Chia hết cho 3 - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1500.0 /
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1700.0 /
LLQQDD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1600.0 /
Choose - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /

contest (6483.3 điểm)

Bài tập Điểm
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 800.0 /
Đánh cờ 100.0 /
Bộ Tứ 800.0 /
Viên ngọc 100.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 1 - Chúc Mừng Sinh Nhật LQDOJ 100.0 /
Lái xe 100.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 100.0 /
Tổng Của Hiệu 1100.0 /
Nhỏ hơn 200.0 /
Tổng hiệu 200.0 /
Tăng 2 biến giá trị 100.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Tìm bội 200.0 /
Tìm chữ số thứ n 300.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 200.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 300.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
Tổng k số 200.0 /
Tổng dãy con 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /

hermann01 (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
Xin chào 1 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Tổng dương 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
a cộng b 200.0 /
POWER 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 100.0 /

Training Python (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 100.0 /
Chia hai 100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /

Khác (2742.6 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
Số ok 111.0 /
Coin flipping 69.0 /
Xúc Xích 100.0 /
Mua xăng 100.0 /
Gàu nước 100.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 100.0 /
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất 100.0 /
#00 - Bài 1 - Nhất nhì 1.0 /
4 VALUES 100.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
A + B (số thực) 1.0 /
Hệ số bậc k 1300.0 /
Cân Thăng Bằng 350.0 /

Array Practice (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /
Comment ça va ? 900.0 /
Cặp dương 800.0 /

HSG THCS (9829.1 điểm)

Bài tập Điểm
Chia dãy (THT TP 2015) 300.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 300.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 300.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 500.0 /
Tìm xâu (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1.0 /
So sánh (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) 300.0 /
Hàm ngược (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Truy Vấn Chẵn Lẻ 600.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 1300.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 300.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1000.0 /
Phát quà (Bài 2 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 300.0 /
Avatar 100.0 /
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) 1.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (100.7 điểm)

Bài tập Điểm
Hết rồi sao 50.0 /
d e v g l a n 50.0 /
Cùng học Tiếng Việt 50.0 /

OLP MT&TN (2060.0 điểm)

Bài tập Điểm
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 100.0 /
Bảng số 800.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /

Happy School (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vượt Ải 200.0 /
Chia Cặp 2 200.0 /
Mua bài 200.0 /
Chia Cặp 1 300.0 /
UCLN với N 100.0 /
Sơn 200.0 /
Số bốn ước 300.0 /
Nguyên tố Again 200.0 /

HSG THPT (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /

RLKNLTCB (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

CPP Advanced 01 (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /

Cánh diều (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 100.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 100.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 100.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 100.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /

ABC (300.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /
Exponential problem 200.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 100.0 /

CPP Basic 02 (3772.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Yugioh 100.0 /
LMHT 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /
Số cặp bằng nhau 10.0 /
Nhà gần nhất 10.0 /
Xếp gạch 10.0 /
Tích của số lớn nhất và nhỏ nhất của 2 mảng 10.0 /
Sắp xếp chữ số 10.0 /
Counting sort 10.0 /
Vắt sữa bò 10.0 /
Điền số còn thiếu 10.0 /
Thuật toán tìm kiếm tuyến tính 10.0 /
Sắp xếp chèn 10.0 /
Vị trí cuối cùng 10.0 /
Vị trí đầu tiên 10.0 /
Vị trí số bé nhất 100.0 /
Đếm số lần xuất hiện của phần tử trong mảng sắp xếp 10.0 /
Thuật toán tìm kiếm nhị phân 10.0 /
Tìm 2 số có tổng bằng x 100.0 /
DSA03001 100.0 /
DSA03002 100.0 /
DSA03003 100.0 /
DSA03004 100.0 /
DSA03005 100.0 /
DSA03007 100.0 /
DSA03006 100.0 /
DSA03008 100.0 /
DSA03010 100.0 /
Xếp hàng 100.0 /
Sắp xếp lại dãy con 10.0 /
Dragons 100.0 /
Laptops 100.0 /
Đếm số lượng chữ số 0 của n! 100.0 /
Đếm thừa số nguyên tố 100.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 100.0 /
Sàng số nguyên tố 100.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 2 100.0 /
Liệt kê N số nguyên tố đầu tiên 100.0 /
T-prime 100.0 /
T-Prime 2 100.0 /
Phân tích 1 100.0 /

Lập trình cơ bản (302.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 1.0 /
Trộn mảng 1.0 /
Dấu nháy đơn 100.0 /
Đếm số lượng số hoàn hảo trên dòng 200.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (910.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
Số lần nhỏ nhất 10.0 /
So sánh #4 10.0 /
So sánh #3 10.0 /
Phân tích #4 10.0 /
Số đặc biệt #2 10.0 /
Số nguyên tố 10.0 /
Số nguyên tố lớn nhất 10.0 /
Số đặc biệt #1 10.0 /
Chữ số tận cùng #1 10.0 /
Chữ số tận cùng #2 10.0 /
Vẽ hình chữ nhật 10.0 /

HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 100.0 /
Dãy số hoàn hảo 300.0 /

DHBB (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Tập xe 300.0 /
Sự kiện lịch sử 400.0 /
Nhà nghiên cứu 350.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1300.0 /

CSES (10417.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2300.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1100.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1600.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1000.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1000.0 /

CPP Basic 01 (17301.0 điểm)

Bài tập Điểm
Luỹ thừa 1100.0 /
Nhập xuất #1 10.0 /
Nhập xuất #3 100.0 /
Tích lớn nhất 1100.0 /
Bình phương 1100.0 /
Căn bậc hai 1100.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 100.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 100.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 1100.0 /
PHÉP TÍNH #2 100.0 /
So sánh #1 10.0 /
Nhỏ nhì 1100.0 /
Sắp xếp 10.0 /
Tính toán 100.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
So sánh #2 10.0 /
Cấp số 1.0 /
Kiểm tra tam giác #1 100.0 /
Năm nhuận 10.0 /
Độ sáng 100.0 /
Kiểm tra tam giác #2 100.0 /
Số thứ k 10.0 /
Chò trơi đê nồ #3 10.0 /
Chò trơi đê nồ #4 100.0 /
Chò trơi đê nồ #5 100.0 /
Số chính phương #1 100.0 /
Chò trơi đê nồ #2 10.0 /
Ghép hình 10.0 /
Tổng ba số 1.0 /
Tổng liên tiếp 1.0 /
Ba điểm thẳng hàng 10.0 /
Số trong dãy 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Tổng đan xen 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Giai thừa #1 100.0 /
Giai thừa #2 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Tổng ước 10.0 /
Ước số 100.0 /
Tổng nhỏ nhất 10.0 /
Tích 100.0 /
Tích lẻ 100.0 /
Chia hết #1 100.0 /
Phân tích #1 100.0 /
Phân tích #2 100.0 /
Số chính phương #3 100.0 /
Bội chung nhỏ nhất 100.0 /
Đếm số nguyên tố #1 100.0 /
Ước chung lớn nhất 100.0 /
Đếm số nguyên tố #2 100.0 /
Số chính phương #4 100.0 /
Chọn chỗ 100.0 /
Chia hết #2 100.0 /
Trọng số 100.0 /
String #1 10.0 /
String #2 10.0 /
Palindrome 100.0 /
String #4 10.0 /
String #3 10.0 /
String check 10.0 /
Xoá chữ 100.0 /
Uppercase #1 100.0 /
Uppercase #2 100.0 /
Matching 100.0 /
Mật khẩu 100.0 /
In chuỗi 100.0 /
Decode string #1 100.0 /
Decode string #2 100.0 /
String #5 10.0 /
Decode string #3 100.0 /
Decode string #4 100.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
Lớn nhất 100.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 100.0 /
Chênh lệch 100.0 /
Đếm #1 100.0 /
Tính tổng #1 100.0 /
Tính tổng #2 100.0 /
Tính tổng #3 100.0 /
Số fibonacci #1 100.0 /
Số fibonacci #2 100.0 /
Số fibonacci #3 100.0 /
Số fibonacci #4 100.0 /
Số fibonacci #5 100.0 /
Dãy số #0 100.0 /
Tính tổng #4 100.0 /
Palindrome 100.0 /
Tính tổng #5 100.0 /
Dãy số #1 100.0 /
Dãy số #2 100.0 /
Tính tổng #1 100.0 /
Tính tổng #2 100.0 /
Tính tổng #4 100.0 /
Dãy số #3 100.0 /
Tính tổng #3 100.0 /
Ba lớn nhất 100.0 /
Tam giác pascal 100.0 /
Dãy số #4 100.0 /
Mê cung 100.0 /
Hình chữ nhật con 100.0 /
Giảm số 98.0 /
Cột max 100.0 /
Sắp xếp 100.0 /
Dãy số #5 100.0 /
Game 100.0 /
Phân biệt 100.0 /
[Hàm] - Số số hạng 100.0 /
[Hàm] - Số số hạng #2 100.0 /
[Hàm] - Từ khoá 100.0 /
[Hàm] - Phép chia 100.0 /
[Hàm] - Sắp xếp 100.0 /
[Hàm] - Xâu liền xâu 100.0 /
[Hàm] - Number ten 100.0 /
[Hàm] - 12 100.0 /
[Hàm] - Tam giác vuông 100.0 /
[Hàm] - Xếp loại học sinh 100.0 /
Đếm #2 100.0 /
Đếm #3 100.0 /
Dãy giống nhau 100.0 /
Decode string #5 100.0 /
Decode string #6 100.0 /
Chuẩn hóa xâu ký tự 10.0 /
[Hàm] - Late 100.0 /
[Hàm] - Lớn nhất và bé nhất 100.0 /
[Hàm] - Con số 100.0 /
[Hàm] - Nói lắp 100.0 /
[Hàm] - Long 100.0 /
[Hàm] - Trọng âm từ 100.0 /
[Hàm] - Tổng phân số Ai Cập 100.0 /
[Hàm] - Blink 100.0 /
[Hàm] - Easy shortest path 100.0 /
Ước thứ k 10.0 /
Swap 100.0 /

Đề chưa ra (2401.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đổi giờ 100.0 /
Phép tính #4 100.0 /
Ghép số 100.0 /
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa 1.0 /
Tích Hai Số 100.0 /
Xếp Loại 100.0 /
HÌNH CHỮ NHẬT 100.0 /
Trò chơi đê nồ #6 100.0 /
Vị trí tương đối #3 100.0 /
Liệt kê ước số 800.0 /
Liệt kê số nguyên tố 800.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (30.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cờ caro 10.0 /
Chò trơi đê nồ #1 10.0 /
Ngày sinh 10.0 /

Cốt Phốt (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 200.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /

Lập trình Python (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiếng vọng 100.0 /
Tính điểm trung bình 100.0 /
So sánh với 0 100.0 /
Có nghỉ học không thế? 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

ôn tập (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung bản nâng cao 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

LQDOJ Cup (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Hàm] - Tiếp tục tiến về phía trước 100.0 /

Bài cho contest (544.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất 100.0 /
Dãy FIBO [pvhung] 222.0 /
Rút Tiền ATM [pvhung] 222.0 /

SGK 11 (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm Vị Trí Cặp Điểm 100.0 /
Tìm kiếm tuần tự 100.0 /

Free Contest (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 200.0 /
FPRIME 200.0 /

VOI (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vận chuyển hàng hoá 100.0 /

LVT (1301.0 điểm)

Bài tập Điểm
đảo chũ 200.0 /
Xếp tiền 800.0 /
Chênh lệch 100.0 /
Điểm số 100.0 /
Dự án 1.0 /
Bài 2 phân số tối giản 100.0 /

vn.spoj (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua chocolate 300.0 /
Mã số 300.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
SỐ SONG NGUYÊN TỐ 100.0 /

Đề ẩn (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hình vuông 100.0 /

Thầy Giáo Khôi (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team