NHATMINH193

Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++20
100%
(1500pp)
AC
21 / 21
C++20
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1173pp)
AC
13 / 13
PY3
81%
(1059pp)
AC
50 / 50
C++20
77%
(929pp)
AC
4 / 4
C++20
74%
(882pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(838pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(796pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(756pp)
THT (4500.0 điểm)
Cánh diều (7300.0 điểm)
Training Python (1100.0 điểm)
Training (18416.7 điểm)
THT Bảng A (5310.0 điểm)
hermann01 (1600.0 điểm)
ABC (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
DMOJ - Bigger Shapes | 1.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (2200.0 điểm)
RLKNLTCB (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Happy School (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia tiền | 300.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Chia Cặp 1 | 300.0 / |
Vượt Ải | 200.0 / |
CPP Basic 02 (1430.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Thuật toán tìm kiếm nhị phân | 10.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
contest (2286.0 điểm)
HSG THCS (10181.0 điểm)
Khác (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
4 VALUES | 100.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
Tổng bình phương | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
CSES (12314.3 điểm)
vn.spoj (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / |
divisor02 | 200.0 / |
Bậc thang | 300.0 / |
Help Conan 12! | 1100.0 / |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
HSG THPT (1600.0 điểm)
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
SQRT | 1.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
DHBB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / |
Kích thước mảng con lớn nhất | 200.0 / |
Đề chưa ra (640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 800.0 / |