NguyenLePhuc
Phân tích điểm
AC
4 / 4
PY3
6:14 p.m. 27 Tháng 11, 2023
weighted 100%
(1600pp)
AC
100 / 100
PY3
8:19 p.m. 23 Tháng 8, 2023
weighted 95%
(1520pp)
AC
16 / 16
PYPY
9:28 a.m. 14 Tháng 10, 2023
weighted 86%
(1286pp)
AC
10 / 10
PY3
8:13 a.m. 16 Tháng 9, 2023
weighted 81%
(1222pp)
AC
16 / 16
PYPY
7:43 p.m. 24 Tháng 7, 2023
weighted 74%
(1103pp)
TLE
9 / 12
PY3
10:11 a.m. 26 Tháng 8, 2023
weighted 70%
(995pp)
AC
21 / 21
PY3
6:13 p.m. 19 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(929pp)
AC
4 / 4
PY3
8:55 a.m. 3 Tháng 8, 2023
weighted 63%
(882pp)
ABC (1250.5 điểm)
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6600.0 điểm)
contest (9244.0 điểm)
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (21997.6 điểm)
DHBB (5050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Tổng Fibonaci | 800.0 / 1600.0 |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1400.0 điểm)
HSG THCS (6492.3 điểm)
HSG THPT (290.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 90.0 / 300.0 |
Khác (543.3 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 200.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 1000.0 / 1000.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (1780.0 điểm)
THT Bảng A (3300.0 điểm)
Training (22965.0 điểm)
Training Python (1600.0 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |