• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

P1B1_Hai

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Quà sinh nhật (Bản khó)
AC
15 / 15
C++20
2000pp
100% (2000pp)
Số hoàn hảo
AC
3 / 3
PYPY
1900pp
95% (1805pp)
Rút thẻ
AC
10 / 10
PY3
1700pp
90% (1534pp)
Lì Xì
AC
10 / 10
PY3
1600pp
86% (1372pp)
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022)
AC
20 / 20
PY3
1600pp
81% (1303pp)
Tìm bội
AC
18 / 18
PYPY
1500pp
77% (1161pp)
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022)
AC
10 / 10
PYPY
1500pp
74% (1103pp)
Trò chơi ấn nút
AC
100 / 100
PY3
1500pp
70% (1048pp)
Ước có ước là 2
AC
6 / 6
PY3
1500pp
66% (995pp)
Biểu thức nhỏ nhất
AC
100 / 100
PY3
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training Python (11200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Lệnh range() #3 800.0 /
Lệnh range() #1 800.0 /
Lệnh range() #2 800.0 /
Chia hai 800.0 /

Training (73968.7 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ký tự mới 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Hình tròn 800.0 /
Hello again 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
arr11 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
A cộng B 800.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Hello 800.0 /
Phép tính #1 800.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Số may mắn 1300.0 /
dist 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
maxle 1400.0 /
Module 1 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
FNUM 900.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Dãy số 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Module 3 1400.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
cmpint 900.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Khối rubik 1400.0 /
Đếm ô vuông trong bông tuyết 800.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
tongboi2 1300.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
giaoxu06 1300.0 /

Cánh diều (47381.8 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /

Đề ẩn (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

hermann01 (10450.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính tổng 800.0 /

CPP Basic 02 (5500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Biểu thức nhỏ nhất 1500.0 /
Vị trí số bé nhất 800.0 /

Lập trình cơ bản (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dấu nháy đơn 800.0 /
SQRT 800.0 /
Họ & tên 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /

CPP Advanced 01 (8840.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /

Lập trình Python (5940.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính điểm trung bình 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /
Phần nguyên, phần thập phân 800.0 /
Quân bài màu gì? 800.0 /
Tiếng vọng 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /
Chu vi tam giác 1100.0 /
Có nghỉ học không thế? 800.0 /

THT Bảng A (39750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1400.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Vẽ hình 1400.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 1700.0 /
Rút thẻ 1700.0 /
Tách lẻ 800.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Em trang trí 800.0 /
Bóng đèn (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 800.0 /
Phép tính 800.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /

Khác (6300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Số Hoàn Thiện 1400.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /

HSG THCS (12780.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 1600.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) 1400.0 /
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025) 1500.0 /
"Số năm" 100.0 /

CPP Basic 01 (23268.0 điểm)

Bài tập Điểm
String #1 800.0 /
Dãy số #0 800.0 /
Đếm #1 800.0 /
String #2 800.0 /
String #3 800.0 /
String check 800.0 /
String #4 800.0 /
String #5 800.0 /
Xoá chữ 800.0 /
Uppercase #1 800.0 /
Chuẩn hóa xâu ký tự 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Tính tổng #4 800.0 /
Nhỏ nhất 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Lớn nhất 800.0 /
Giai thừa #1 800.0 /
Chữ cái lặp lại 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Phân tích #1 800.0 /
So sánh #1 800.0 /
Chia hết #1 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
Số chính phương #2 800.0 /
Số chính phương #3 900.0 /
Số chính phương #4 800.0 /
Tích lẻ 800.0 /

contest (12542.7 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng k số 1200.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Thêm Không 800.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan 900.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Chuyển sang giây 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /

ABC (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 2 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Sao 4 800.0 /
Code 1 800.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

ôn tập (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung bản nâng cao 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /

CSES (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /

THT (15720.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1300.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1400.0 /
Mật khẩu Wifi 1400.0 /
Xem giờ 800.0 /
Thời gian 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Thứ hạng 800.0 /
Dãy số chẵn lẻ 1300.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Đếm ngày 800.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

HSG THPT (1848.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

OLP MT&TN (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (8158.0 điểm)

Bài tập Điểm
In dãy #2 800.0 /
Số may mắn 900.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
So sánh #4 800.0 /
Chữ số tận cùng #1 1300.0 /
Phân tích #3 800.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
Số lần nhỏ nhất 1100.0 /

LVT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

Happy School (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Mạo từ 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trôn Việt Nam 50.0 /

Practice VOI (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Quà sinh nhật (Bản khó) 2000.0 /

Thầy Giáo Khôi (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) 800.0 /

Đề chưa ra (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[HSG 9] Tổng chữ số 800.0 /

Bài cho contest (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đường Cao Tam Giác [pvhung] 1400.0 /

DHBB (84.2 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team