P1B1_Hai
Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++20
100%
(2000pp)
AC
3 / 3
PYPY
95%
(1805pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
PYPY
74%
(1103pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(1048pp)
AC
6 / 6
PY3
66%
(995pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(945pp)
Training Python (11200.0 điểm)
Training (73968.7 điểm)
Cánh diều (47381.8 điểm)
hermann01 (10450.0 điểm)
CPP Basic 02 (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Biểu thức nhỏ nhất | 1500.0 / |
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (8840.0 điểm)
Lập trình Python (5940.0 điểm)
THT Bảng A (39750.0 điểm)
Khác (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Số Hoàn Thiện | 1400.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
HSG THCS (12780.0 điểm)
CPP Basic 01 (23268.0 điểm)
contest (12542.7 điểm)
ABC (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
ôn tập (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung bản nâng cao | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (5600.0 điểm)
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
THT (15720.0 điểm)
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
HSG THPT (1848.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (8158.0 điểm)
Happy School (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Practice VOI (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản khó) | 2000.0 / |
Thầy Giáo Khôi (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[HSG 9] Tổng chữ số | 800.0 / |
Bài cho contest (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường Cao Tam Giác [pvhung] | 1400.0 / |