PY2CTaoNgocMinhChau

Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
100%
(2500pp)
AC
720 / 720
C++20
90%
(2076pp)
AC
15 / 15
PY3
86%
(1800pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1161pp)
AC
21 / 21
PY3
74%
(1029pp)
AC
13 / 13
PY3
66%
(862pp)
AC
15 / 15
PY3
63%
(693pp)
Training Python (1400.0 điểm)
Training (19170.0 điểm)
Cánh diều (6800.0 điểm)
THT Bảng A (4300.0 điểm)
hermann01 (1300.0 điểm)
ABC (1000.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)
CSES (9500.0 điểm)
contest (8079.3 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Nguyên tố Again | 200.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
HSG THCS (5450.0 điểm)
Khác (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
FACTORIZE 1 | 100.0 / |
THT (1100.0 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
Bài 2 phân số tối giản | 100.0 / |
DHBB (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích đặc biệt | 200.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Lập trình cơ bản (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Xuất xâu | 100.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
Olympic 30/4 (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
GSPVHCUTE (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2300.0 / |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / |