PY2CTaoNgocMinhChau

Phân tích điểm
AC
720 / 720
C++20
100%
(2400pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1715pp)
TLE
9 / 10
PY3
86%
(1466pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1385pp)
AC
35 / 35
PY3
77%
(1315pp)
AC
15 / 15
PY3
74%
(1250pp)
AC
30 / 30
PY3
70%
(1187pp)
AC
14 / 14
PY3
66%
(1061pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(1008pp)
Training Python (10700.0 điểm)
Training (87750.0 điểm)
Cánh diều (49000.0 điểm)
THT Bảng A (11200.0 điểm)
hermann01 (9900.0 điểm)
ABC (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (11200.0 điểm)
CSES (8300.0 điểm)
contest (21163.3 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
HSG THPT (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1400.0 / |
Happy School (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
HSG THCS (21501.0 điểm)
Khác (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 900.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua chocolate | 1300.0 / |
Array Practice (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
THT (6900.0 điểm)
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
LVT (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
Bài 2 phân số tối giản | 1200.0 / |
DHBB (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (2051.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích | 800.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Olympic 30/4 (1710.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
GSPVHCUTE (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2400.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 800.0 / |