PY2FVoNgocKieuNhi

Phân tích điểm
AC
18 / 18
PY3
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1425pp)
AC
21 / 21
PY3
90%
(1264pp)
AC
3 / 3
PY3
86%
(1115pp)
AC
13 / 13
PY3
81%
(1059pp)
AC
16 / 16
PY3
77%
(929pp)
AC
21 / 21
PY3
70%
(698pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(663pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(630pp)
Training Python (1100.0 điểm)
Training (16050.0 điểm)
Cánh diều (6700.0 điểm)
THT Bảng A (4541.0 điểm)
hermann01 (1400.0 điểm)
ABC (200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
contest (4450.0 điểm)
Khác (900.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3300.0 điểm)
Happy School (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
Vượt Ải | 200.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Nguyên tố Again | 200.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
Chia kem cho những đứa trẻ | 300.0 / |
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
HSG THCS (2956.0 điểm)
CSES (12500.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
DHBB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / |
Dãy con min max | 300.0 / |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
THT (2900.0 điểm)
CPP Basic 01 (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
String check | 10.0 / |
Chuẩn hóa xâu ký tự | 10.0 / |