PY2FVoNgocKieuNhi

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1900pp)
AC
6 / 6
PY3
95%
(1805pp)
AC
18 / 18
PY3
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1315pp)
AC
35 / 35
PY3
74%
(1250pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(1187pp)
Training Python (8800.0 điểm)
Training (76000.0 điểm)
Cánh diều (48200.0 điểm)
THT Bảng A (16660.0 điểm)
hermann01 (10300.0 điểm)
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
contest (17700.0 điểm)
Khác (9800.0 điểm)
CPP Advanced 01 (12000.0 điểm)
Happy School (9000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Chia kem cho những đứa trẻ | 1500.0 / |
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG THCS (7776.0 điểm)
CSES (13600.0 điểm)
vn.spoj (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 1400.0 / |
Mua chocolate | 1300.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
DHBB (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 1400.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
THT (7800.0 điểm)
CPP Basic 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
String check | 800.0 / |
Chuẩn hóa xâu ký tự | 800.0 / |