PY2GCaoVanAnhKiet
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++20
100%
(2300pp)
AC
720 / 720
C++17
95%
(2185pp)
AC
700 / 700
C++17
81%
(1710pp)
TLE
598 / 600
C++20
77%
(1618pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1397pp)
TLE
18 / 20
C++20
70%
(1320pp)
TLE
690 / 700
C++20
66%
(1242pp)
TLE
13 / 15
PY3
63%
(1147pp)
ABC (200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5100.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 10.0 / 10.0 |
contest (8560.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2100.0 điểm)
CPP Basic 01 (864.0 điểm)
CSES (4700.0 điểm)
DHBB (10330.0 điểm)
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
GSPVHCUTE (11245.6 điểm)
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1600.0 điểm)
HSG THCS (2800.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (2100.0 điểm)
Lập trình cơ bản (311.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Họ & tên | 10.0 / 10.0 |
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Tổng hai bảng | 100.0 / 100.0 |
Trộn mảng | 1.0 / 1.0 |
lightoj (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiles | 1800.0 / 1800.0 |
OLP MT&TN (4950.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (4020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình | 400.0 / 400.0 |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1820.0 / 2100.0 |
Phát giấy thi | 1800.0 / 1800.0 |
RLKNLTCB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 200.0 / 500.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1101.0 điểm)
THT (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / 800.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (3850.0 điểm)
Training (20492.9 điểm)
Training Python (1100.0 điểm)
vn.spoj (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nước lạnh | 200.0 / 200.0 |
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Xếp hình | 2200.0 / 2200.0 |
Recursive Sequence | 400.0 / 400.0 |
Đề ẩn (86.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 66.667 / 100.0 |
Tổng giai thừa | 20.0 / 20.0 |