• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

PY2GLeNguyenMinhTien

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Elevator Rides | Đi thang máy
WA
34 / 39
PY3
1744pp
100% (1744pp)
Trò chơi Josephus
AC
4 / 4
PY3
1600pp
95% (1520pp)
Tên bài mẫu
AC
100 / 100
PY3
1600pp
90% (1444pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
PYPY
1500pp
86% (1286pp)
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số
AC
13 / 13
PY3
1300pp
81% (1059pp)
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II
TLE
4 / 9
PY3
1111pp
77% (860pp)
Số lần xuất hiện 2
AC
10 / 10
PY3
1000pp
74% (735pp)
Biến đổi xâu đối xứng
AC
10 / 10
PY3
900pp
70% (629pp)
Xâu đối xứng (HSG'20)
AC
10 / 10
PY3
900pp
66% (597pp)
KT Số nguyên tố
AC
10 / 10
PY3
900pp
63% (567pp)
Tải thêm...

Training (12131.3 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Bán Bóng 2300.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Hello again 100.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Thực hiện biểu thức 2 100.0 /
In ra các bội số của k 100.0 /
Hello 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Module 2 200.0 /
Ký tự mới 100.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
tongboi2 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Ước số của n 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Lũy thừa 100.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 150.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
FNUM 200.0 /
Số thân thiện 150.0 /
Gấp hạc 100.0 /
Cùng ước chung lớn nhất 400.0 /
Số chính phương 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Xâu min 1300.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 110.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
Chia hết và không chia hết 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Hai phần tử dễ thương 300.0 /
Đàn em của n 100.0 /
Có phải số Fibo? 200.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
square number 100.0 /
Không chia hết 200.0 /
Số Đặc Biệt 400.0 /

Training Python (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm hiệu 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /
Chia hai 100.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản 100.0 /

THT Bảng A (4250.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Tổng bội số 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Số bé nhất trong 3 số 100.0 /
Tường gạch 100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Xin chào 100.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Đánh giá số đẹp 300.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 100.0 /
Ví dụ 001 100.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Em trang trí 100.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /

Cánh diều (7000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 100.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 100.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 100.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /

hermann01 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /

ABC (1100.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /
Tính tổng 2 100.0 /
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /
Sao 3 100.0 /
Giai Thua 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 800.0 /

contest (4772.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm Chuỗi 1800.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tuổi đi học 100.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Giả thuyết Goldbach 200.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /

THT (2223.3 điểm)

Bài tập Điểm
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 100.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Nhân 1100.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /

RLKNLTCB (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

Khác (890.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 100.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /
Sửa điểm 100.0 /
Mua xăng 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
4 VALUES 100.0 /
Ước lớn nhất 350.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /

CPP Advanced 01 (2980.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm số 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /

CPP Basic 02 (1320.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Vị trí số bé nhất 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Yugioh 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /

OLP MT&TN (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 100.0 /

CSES (6021.4 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 2000.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

HSG THCS (2794.3 điểm)

Bài tập Điểm
Số dư 1700.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
CANDY BOXES 250.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Đong dầu 100.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /

Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 100.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (550.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 100.0 /

Happy School (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 100.0 /
Vượt Ải 200.0 /

Lập trình cơ bản (101.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 1.0 /
Số đảo ngược 100.0 /

HSG THPT (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

DHBB (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 300.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

Cốt Phốt (150.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 150.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team