PY2GLeNguyenMinhTien
Phân tích điểm
WA
34 / 39
PY3
100%
(1744pp)
AC
4 / 4
PY3
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
PYPY
86%
(1286pp)
AC
13 / 13
PY3
81%
(1059pp)
TLE
4 / 9
PY3
77%
(860pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(735pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(629pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(597pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(567pp)
Training (11918.0 điểm)
Training Python (1400.0 điểm)
THT Bảng A (4250.0 điểm)
Cánh diều (7000.0 điểm)
hermann01 (1600.0 điểm)
ABC (1100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
contest (4772.0 điểm)
THT (2223.3 điểm)
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Khác (890.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
4 VALUES | 100.0 / |
Ước lớn nhất | 350.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (2980.0 điểm)
CPP Basic 02 (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Vị trí số bé nhất | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
CSES (6021.4 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
HSG THCS (2793.3 điểm)
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (550.0 điểm)
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Vượt Ải | 200.0 / |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |