chuyennguyenduong4
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++11
100%
(2000pp)
AC
14 / 14
C++11
95%
(1900pp)
AC
50 / 50
C++11
90%
(1624pp)
AC
7 / 7
C++11
86%
(1543pp)
AC
12 / 12
C++11
81%
(1466pp)
AC
14 / 14
C++11
77%
(1393pp)
AC
11 / 11
C++11
74%
(1250pp)
AC
12 / 12
C++11
70%
(1187pp)
AC
5 / 5
C++11
66%
(1128pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(1071pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3300.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / 10.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 10.0 / 10.0 |
So sánh #4 | 10.0 / 10.0 |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / 10.0 |
contest (10480.0 điểm)
Cốt Phốt (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (2690.0 điểm)
CPP Basic 01 (7928.0 điểm)
CPP Basic 02 (1950.1 điểm)
CSES (95167.9 điểm)
DHBB (11336.5 điểm)
Free Contest (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 200.0 / 200.0 |
AEQLB | 1400.0 / 1400.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (1802.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
olpkhhue22 - Ghép chữ cái | 238.0 / 1700.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 1564.0 / 2300.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1800.0 điểm)
HSG THCS (6180.0 điểm)
HSG THPT (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
LIE RACE | 200.0 / 200.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / 1800.0 |
Khác (1550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 100.0 / 100.0 |
Tổ hợp Ckn 1 | 1100.0 / 2200.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
LONG LONG | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (810.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm chuỗi | 10.0 / 10.0 |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / 100.0 |
Đưa về 0 | 500.0 / 500.0 |
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
ôn tập (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (2740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 640.0 / 1600.0 |
MEX | 400.0 / 400.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (3277.8 điểm)
THT Bảng A (3900.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (1080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE | 1080.0 / 1200.0 |
Training (29605.3 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quả cân | 1400.0 / 1400.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
VOI (511.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 100.0 / 100.0 |
Mofk rating cao nhất Vinoy | 411.429 / 1800.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (470.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 270.0 / 900.0 |
Ghép số | 200.0 / 200.0 |