chuyennguyenduong4

Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++11
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++11
95%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++11
90%
(1715pp)
AC
40 / 40
C++11
86%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(1466pp)
AC
50 / 50
C++11
77%
(1393pp)
AC
20 / 20
C++11
74%
(1323pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(1257pp)
AC
35 / 35
C++11
66%
(1128pp)
63%
(1071pp)
contest (21910.0 điểm)
Training (112476.0 điểm)
THT Bảng A (13500.0 điểm)
HSG THPT (4515.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
LIE RACE | 900.0 / |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
HSG THCS (11180.0 điểm)
ôn tập (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Khác (7750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 1400.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
ACRONYM | 800.0 / |
LONG LONG | 1500.0 / |
Tổ hợp Ckn 1 | 2300.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
THT (3938.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 800.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Game kinh doanh | 1900.0 / |
Cánh diều (22500.0 điểm)
hermann01 (14000.0 điểm)
Đề chưa ra (7600.0 điểm)
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Array Practice (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PLUSS | 800.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Lập trình cơ bản (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đưa về 0 | 900.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Tìm chuỗi | 800.0 / |
Tìm số | 900.0 / |
CPP Basic 01 (21444.0 điểm)
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
DHBB (14662.2 điểm)
CSES (104052.8 điểm)
CPP Basic 02 (22709.0 điểm)
CPP Advanced 01 (13250.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Practice VOI (3820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MEX | 1600.0 / |
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 800.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Cốt Phốt (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Happy School (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 1600.0 / |
GSPVHCUTE (1654.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
olpkhhue22 - Ghép chữ cái | 2100.0 / |
VOI (1980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 1500.0 / |
Mofk rating cao nhất Vinoy | 2100.0 / |
vn.spoj (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quả cân | 1700.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Bảng số | 900.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |