codepython06
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
2:20 p.m. 9 Tháng 12, 2023
weighted 100%
(2500pp)
AC
15 / 15
PY3
6:54 p.m. 22 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(1045pp)
AC
10 / 10
PY3
8:03 p.m. 14 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(812pp)
AC
7 / 7
PY3
6:51 p.m. 29 Tháng 2, 2024
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
8:40 p.m. 15 Tháng 11, 2023
weighted 81%
(733pp)
AC
100 / 100
PY3
3:49 p.m. 19 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
9 / 9
PY3
12:45 p.m. 23 Tháng 12, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
100 / 100
PY3
3:12 p.m. 15 Tháng 12, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
20 / 20
PY3
6:32 p.m. 28 Tháng 11, 2023
weighted 63%
(504pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4500.0 điểm)
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
CSES (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / 900.0 |
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1100.0 / 1100.0 |
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II | 2500.0 / 2500.0 |
Happy School (44.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 44.0 / 100.0 |
hermann01 (1080.0 điểm)
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG_THCS_NBK (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 90.0 / 100.0 |
Khác (460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 60.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
THT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia bánh (THTA Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |