• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

congthang2012

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con
AC
7 / 7
PY3
1500pp
100% (1500pp)
Tổng liên tiếp không quá t
AC
10 / 10
PY3
1500pp
95% (1425pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
PY3
1500pp
90% (1354pp)
Định thức bậc 3
AC
10 / 10
PY3
1400pp
86% (1200pp)
CSES - Playlist | Danh sách phát
AC
18 / 18
PY3
1200pp
81% (977pp)
Two pointer 2B
AC
20 / 20
PY3
1200pp
77% (929pp)
Cộng trừ trên Module
AC
20 / 20
PY3
1200pp
74% (882pp)
Căn bậc hai
AC
100 / 100
PYPY
1100pp
70% (768pp)
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
10 / 10
PY3
1100pp
66% (730pp)
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị
AC
23 / 23
PYPY
1000pp
63% (630pp)
Tải thêm...

Training Python (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /

Training (22195.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số chính phương 800.0 /
arr11 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Dải số 1300.0 /
square number 900.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
dist 800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Phần tử độc nhất 900.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 800.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Mua sách 1600.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
minict07 800.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
number of steps 1600.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 1600.0 /
FNUM 900.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Gấp hạc 1100.0 /
Module 1 800.0 /
Cộng trừ trên Module 900.0 /
Định thức bậc 3 900.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Nối xích 1500.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
sunw 1100.0 /
high 1400.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
minict12 1600.0 /
minict04 1200.0 /
Ghép số 1400.0 /
Two pointer 2B 1400.0 /
Two pointer 2C 1400.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Mua truyện 900.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 1800.0 /
minict26 1400.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Số Đặc Biệt 1500.0 /
Cặp số đặc biệt 1600.0 /

hermann01 (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Tính tổng 800.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

Cánh diều (5234.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 900.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /

CPP Advanced 01 (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

THT Bảng A (6531.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Chia hết - Chung kết THT bảng A 2022 1600.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Bóng đèn (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Bóng đá 2200.0 /
Rút thẻ 1700.0 /
Phép tính 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /

CPP Basic 02 (1320.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

Khác (1280.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ước 1500.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
4 VALUES 1600.0 /
Cây dễ 2400.0 /

Free Contest (1040.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOCK 800.0 /
MINI CANDY 1300.0 /
FPRIME 1200.0 /

contest (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Học sinh ham chơi 1700.0 /
Búp bê 1500.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Đoạn con bằng k 1500.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Tập GCD 1900.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 1900.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Kaninho tập đếm với xâu 1500.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /

DHBB (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích đặc biệt 1300.0 /
Mua quà 1400.0 /
Tập xe 1600.0 /

HSG THCS (4140.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /

THT (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1300.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Vẽ hình vuông - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Bảng ký tự (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng B) 2000.0 /
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 1900.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Bài toán dcg 1700.0 /

RLKNLTCB (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 900.0 /

ABC (300.5 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
Code 1 800.0 /
FIND 900.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đoán xem! 50.0 /

CSES (5500.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /

Happy School (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số điểm cao nhất 1200.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /
Vượt Ải 1800.0 /

vn.spoj (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 1400.0 /
Mua chocolate 1300.0 /

HSG THPT (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

Cốt Phốt (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
K-Amazing Numbers 1600.0 /

Array Practice (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Comment ça va ? 900.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

OLP MT&TN (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

CPP Basic 01 (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Căn bậc hai 800.0 /

Đề chưa ra (810.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố 1300.0 /
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 1: Sắp xếp 10.0 /

Thầy Giáo Khôi (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) 100.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nốt nhạc 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team