datpam
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1500pp)
AC
15 / 15
C++20
95%
(1045pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(902pp)
TLE
12 / 20
C++20
86%
(823pp)
AC
13 / 13
C++20
81%
(733pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(504pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7000.0 điểm)
contest (2400.0 điểm)
Cốt Phốt (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (2100.0 điểm)
CSES (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối | 900.0 / 900.0 |
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1100.0 / 1100.0 |
DHBB (1755.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Tổng Fibonaci | 800.0 / 1600.0 |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 200.0 / 200.0 |
Dãy con min max | 255.0 / 300.0 |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (319.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
POSIPROD | 100.0 / 100.0 |
SIBICE | 99.0 / 99.0 |
Happy School (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1540.0 điểm)
HSG THCS (2500.0 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
FRACTION COMPARISON | 100.0 / 100.0 |
Tam giác cân | 400.0 / 400.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
THT (960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 960.0 / 1600.0 |