minhtrietn

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PYPY
100%
(2000pp)
AC
21 / 21
PYPY
95%
(1710pp)
AC
2 / 2
PYPY
90%
(1534pp)
AC
14 / 14
C++17
86%
(1372pp)
AC
16 / 16
C++11
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1161pp)
AC
50 / 50
PYPY
74%
(1029pp)
AC
21 / 21
PYPY
70%
(978pp)
AC
100 / 100
PYPY
66%
(929pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(882pp)
Training (26230.2 điểm)
Training Python (1200.0 điểm)
hermann01 (1800.0 điểm)
contest (6245.0 điểm)
ABC (2450.5 điểm)
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 100.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
THT Bảng A (4700.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3000.0 điểm)
CPP Basic 02 (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
HSG THCS (3369.6 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
SQRT | 1.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Cánh diều (4700.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Tính tích | 50.0 / |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
Training Assembly (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |
[Assembly_Training] Loop 5 | 100.0 / |
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / |
Khác (496.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
CSES (24881.2 điểm)
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ROBOT-MOVE | 800.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
THT (2944.0 điểm)
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / |
biểu thức 2 | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Hành trình bay | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
OLP MT&TN (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Bảng số | 800.0 / |
RLKNLTCB (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Đề chưa ra (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / |
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 100.0 / |