• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

minhtrietn

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tổng chữ số
AC
50 / 50
PYPY
1900pp
100% (1900pp)
Lũy thừa (THT TP 2019)
AC
10 / 10
PYPY
1900pp
95% (1805pp)
CSES - Grundy's Game | Trò chơi của Grundy
AC
2 / 2
PYPY
1900pp
90% (1715pp)
Số hoàn hảo
AC
3 / 3
PYPY
1900pp
86% (1629pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
PYPY
1800pp
81% (1466pp)
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18)
AC
4 / 4
C++11
1800pp
77% (1393pp)
Bài toán cái túi
AC
100 / 100
PYPY
1700pp
74% (1250pp)
Mua sách
AC
10 / 10
C++11
1600pp
70% (1117pp)
Thừa số nguyên tố (HSG'20)
AC
10 / 10
C++11
1600pp
66% (1061pp)
Đường đi đẹp nhất
AC
40 / 40
C++17
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training (113650.2 điểm)

Bài tập Điểm
cmpint 900.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Hello again 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Hello 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Số thứ n 1600.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
BOOLEAN 900.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Hình vuông dấu sao 800.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 900.0 /
Hình tam giác dấu sao 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Nén Xâu 1500.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Dãy số 800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Tính tổng 02 1400.0 /
Big Sorting 1400.0 /
Tính tổng 04 1600.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Khối rubik 1400.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Bài tập về nhà 2200.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
BACKGROUND 800.0 /
Xâu nhị phân 800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
minict26 1400.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
minge 1400.0 /
maxle 1400.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
minict12 1600.0 /
arr02 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
minict11 800.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
FNUM 900.0 /
MOVESTRING 800.0 /
Đếm số 2 1400.0 /
Đường đi đẹp nhất 1600.0 /
GCD1 1500.0 /
lostfunction 900.0 /
Một vài ý nghĩ về chuỗi con 1500.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Mua sách 1600.0 /
Tạo palindrome 1700.0 /

Training Python (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Chia hai 800.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /

hermann01 (13400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /

contest (14355.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
Chuyển sang giây 800.0 /
Đạp xe 1000.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Chuỗi hạt nhiều màu 1500.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Saving 1300.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Đếm cặp 1400.0 /

ABC (8400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sao 3 800.0 /
Sao 4 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
FIND 900.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Sao 5 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 1100.0 /

HSG THPT (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
FRACTION COMPARISON 1500.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

THT Bảng A (22400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Xin chào 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Tường gạch 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
Em trang trí 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /

CPP Advanced 01 (10300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /

CPP Basic 02 (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
LMHT 900.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

HSG THCS (13102.4 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 1900.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
SQRT 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /

Cánh diều (32000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đoán xem! 50.0 /
Tính tích 800.0 /
từ tháng tư tới tháng tư 50.0 /

Training Assembly (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 800.0 /
[Assembly_Training] Loop 5 800.0 /
[Assembly_Training] Input same Output 800.0 /

Happy School (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Morse 900.0 /

Khác (4246.7 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Mua xăng 900.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /

Đề ẩn (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

CSES (25147.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1500.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Counting Bits | Đếm Bit 1600.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Grundy's Game | Trò chơi của Grundy 1900.0 /
CSES - Counting Patterns | Đếm xâu con 1700.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /

Array Practice (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
ROBOT-MOVE 1100.0 /
Ambatukam 800.0 /

THT (5854.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Nhân 900.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Digit 1400.0 /

ICPC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 800.0 /

LVT (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /
biểu thức 2 900.0 /

Cốt Phốt (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KEYBOARD 800.0 /
ROUND 1000.0 /

HSG_THCS_NBK (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /
Hành trình bay 1300.0 /

ôn tập (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

OLP MT&TN (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
Bảng số 900.0 /

RLKNLTCB (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /

DHBB (1010.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /

Đề chưa ra (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhanh Tay Lẹ Mắt 1000.0 /
Bài toán cái túi 1700.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 800.0 /

vn.spoj (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 1400.0 /
divisor02 900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team