minhtrietn

Phân tích điểm
AC
50 / 50
PYPY
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
PYPY
95%
(1805pp)
AC
2 / 2
PYPY
90%
(1715pp)
AC
3 / 3
PYPY
86%
(1629pp)
AC
25 / 25
PYPY
81%
(1466pp)
AC
4 / 4
C++11
77%
(1393pp)
AC
100 / 100
PYPY
74%
(1250pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(1061pp)
AC
40 / 40
C++17
63%
(1008pp)
Training (113650.2 điểm)
Training Python (8800.0 điểm)
hermann01 (13400.0 điểm)
contest (14355.0 điểm)
ABC (8400.0 điểm)
HSG THPT (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 1500.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
THT Bảng A (22400.0 điểm)
CPP Advanced 01 (10300.0 điểm)
CPP Basic 02 (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
HSG THCS (13102.4 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Cánh diều (32000.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Tính tích | 800.0 / |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
Training Assembly (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
[Assembly_Training] Loop 5 | 800.0 / |
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
Khác (4246.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
CSES (25147.0 điểm)
Array Practice (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ROBOT-MOVE | 1100.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
THT (5854.0 điểm)
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
HSG_THCS_NBK (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Hành trình bay | 1300.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
OLP MT&TN (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Bảng số | 900.0 / |
RLKNLTCB (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Đề chưa ra (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 800.0 / |