• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

namhoangtu

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Một trò chơi bài khác
AC
20 / 20
PY3
2100pp
100% (2100pp)
CSES - Counting Grids | Đếm lưới
AC
12 / 12
PYPY
2000pp
95% (1900pp)
CSES - Christmas Party | Bữa tiệc Giáng Sinh
AC
15 / 15
PYPY
1900pp
90% (1715pp)
CSES - Distinct Values Queries | Truy vấn Giá trị Khác nhau
AC
100 / 100
PYPY
1900pp
86% (1629pp)
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước
AC
18 / 18
PYPY
1900pp
81% (1548pp)
Hoán vị khác nhau
AC
50 / 50
PY3
1900pp
77% (1470pp)
Chia Kẹo
AC
100 / 100
PY3
1900pp
74% (1397pp)
Số hoàn hảo
AC
3 / 3
PYPY
1900pp
70% (1327pp)
Pascal's Triangle Problem
AC
50 / 50
PYPY
1800pp
66% (1194pp)
CSES - Josephus Queries | Truy vấn Josephus
AC
2 / 2
PYPY
1800pp
63% (1134pp)
Tải thêm...

Training Python (11500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông dấu sao 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Phép toán 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia hai 800.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /

Training (82021.6 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Hello again 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Hello 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm X 900.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Dãy số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
minict10 800.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
A cộng B 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Module 3 1400.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Bốc trứng 1400.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số trận đấu 800.0 /
COUNT SQUARE 1300.0 /
minict01 900.0 /
Xây Tháp 1700.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Lì Xì 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Hệ số nhị thức 2100.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 1800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Tổ ong 1400.0 /
FUTURE NUMBER 1 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Xâu min 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 1600.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
23A5 Phiêu Lưu Kí - Tập 2 1700.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Khối rubik 1400.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
GCD1 1500.0 /
candles 800.0 /
superprime 900.0 /
A cộng B 800.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

Cánh diều (43060.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /

Khác (6500.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
4 VALUES 1600.0 /
FRACTION SUM 900.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 1400.0 /

THT Bảng A (15820.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tường gạch 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
San nước cam 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1851.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đoán xem! 50.0 /
không có bài 100.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /

ABC (6000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
FIND 900.0 /
DMOJ - Bigger Shapes 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 1100.0 /
Số Phải Trái 800.0 /

hermann01 (9730.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
POWER 1700.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Tính tổng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /

HSG THCS (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /

contest (27200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tuổi đi học 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Saving 1300.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 800.0 /
Trò chơi xếp diêm 1400.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Đạp xe 1000.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Chia Kẹo 1900.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Thêm Không 800.0 /
Tổng Của Hiệu 1400.0 /
Hoán vị khác nhau 1900.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 1400.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (18400.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 114 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 800.0 /

Happy School (8100.0 điểm)

Bài tập Điểm
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
Mạo từ 800.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) 1300.0 /
Pascal's Triangle Problem 1800.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /

LVT (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /
biểu thức 2 900.0 /

CPP Advanced 01 (5920.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /

CPP Basic 02 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

Array Practice (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp dương 1000.0 /
Ambatukam 800.0 /
Comment ça va ? 900.0 /

THT (3076.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Nhân 900.0 /
Digit 1400.0 /
Trung bình cộng (THT TQ 2019) 1700.0 /

CSES (68169.3 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1400.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1900.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1700.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1400.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Creating Strings II | Tạo xâu II 1400.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Counting Patterns | Đếm xâu con 1700.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Counting Bits | Đếm Bit 1600.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 1900.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1500.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1200.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Josephus Queries | Truy vấn Josephus 1800.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Number Grid | Bảng Số 1300.0 /
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác 1400.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1900.0 /
CSES - Distinct Values Queries | Truy vấn Giá trị Khác nhau 1900.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn 1400.0 /
CSES - Stick Game | Trò chơi rút que 1500.0 /
CSES - Candy Lottery | Xác suất nhận kẹo 1700.0 /
CSES - Another Game | Trò chơi với đồng xu 1600.0 /
CSES - Nim Game I | Trò chơi rút que I 1400.0 /
CSES - Christmas Party | Bữa tiệc Giáng Sinh 1900.0 /
CSES - Reading Books | Đọc sách 1400.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Counting Grids | Đếm lưới 2000.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /

Free Contest (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
HIGHER ? 900.0 /
MAXMOD 1400.0 /

HSG THPT (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /

Cốt Phốt (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số siêu tròn 1100.0 /
Equal Candies 900.0 /
Một trò chơi bài khác 2100.0 /

Đề chưa ra (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Câu đố tuyển dụng 1500.0 /
Nhanh Tay Lẹ Mắt 1000.0 /

DHBB (6150.0 điểm)

Bài tập Điểm
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 800.0 /
Đo nước 1500.0 /
Tọa độ nguyên 1500.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
Tổng Fibonaci 1700.0 /

Đề ẩn (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai 1400.0 /
A + B 800.0 /

Practice VOI (3365.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 1200.0 /
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1400.0 /
Truy vấn (Trại hè MB 2019) 1300.0 /

vn.spoj (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /

HackerRank (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /

OLP MT&TN (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số 900.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team