namhoangtu

Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(2100pp)
AC
12 / 12
PYPY
95%
(1900pp)
AC
15 / 15
PYPY
90%
(1715pp)
AC
100 / 100
PYPY
86%
(1629pp)
AC
18 / 18
PYPY
81%
(1548pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(1470pp)
AC
3 / 3
PYPY
70%
(1327pp)
AC
50 / 50
PYPY
66%
(1194pp)
AC
2 / 2
PYPY
63%
(1134pp)
Training Python (11500.0 điểm)
Training (82021.6 điểm)
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cánh diều (43060.0 điểm)
Khác (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
FRACTION SUM | 900.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 1400.0 / |
THT Bảng A (15820.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1851.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
ABC (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
DMOJ - Bigger Shapes | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
hermann01 (9730.0 điểm)
HSG THCS (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
contest (27200.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (18400.0 điểm)
Happy School (8100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1300.0 / |
Pascal's Triangle Problem | 1800.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (5920.0 điểm)
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Array Practice (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 1000.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
THT (3076.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Nhân | 900.0 / |
Digit | 1400.0 / |
Trung bình cộng (THT TQ 2019) | 1700.0 / |
CSES (68169.3 điểm)
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Cốt Phốt (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Equal Candies | 900.0 / |
Một trò chơi bài khác | 2100.0 / |
Đề chưa ra (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1500.0 / |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
DHBB (6150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1500.0 / |
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
Đề ẩn (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1400.0 / |
A + B | 800.0 / |
Practice VOI (3365.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 1200.0 / |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1400.0 / |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1300.0 / |
vn.spoj (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 900.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
OLP MT&TN (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 900.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |