HongGiap_2014

Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
100%
(2800pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(2375pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(2256pp)
AC
6 / 6
C++03
86%
(2143pp)
AC
9 / 9
C++03
81%
(2036pp)
AC
15 / 15
C++20
77%
(1857pp)
AC
1 / 1
C++20
74%
(1691pp)
AC
720 / 720
C++14
70%
(1606pp)
AC
7 / 7
C++20
66%
(1526pp)
AC
5 / 5
C++20
63%
(1450pp)
THT Bảng A (17871.0 điểm)
Cánh diều (4300.0 điểm)
hermann01 (17296.0 điểm)
ABC (4100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Exponential problem | 1500.0 / |
Quy Hoạch Động Chữ Số | 1400.0 / |
GÀ CHÓ | 1300.0 / |
Training Python (5900.0 điểm)
Training (115881.7 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (2310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Trung bình mảng hai chiều | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (10400.0 điểm)
CPP Basic 02 (4450.0 điểm)
Khác (8765.0 điểm)
HSG THCS (6550.0 điểm)
RLKNLTCB (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (900.0 điểm)
ôn tập (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
contest (32131.9 điểm)
CPP Basic 01 (8217.0 điểm)
DHBB (19960.0 điểm)
CSES (153347.3 điểm)
Lập trình Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
HackerRank (311.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 1400.0 / |
Đề chưa ra (2901.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đa vũ trụ | 800.0 / |
Hợp Đồng | 1600.0 / |
Đổi giờ | 800.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Tích Hai Số | 800.0 / |
Happy School (5908.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Đếm dãy | 1900.0 / |
Bài toán Số học | 1900.0 / |
Ma Sa Xét | 2000.0 / |
Đếm Số Trong Đoạn | 2100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1851.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
VOI (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 2100.0 / |
Văn tự cổ | 2200.0 / |
THT (17558.5 điểm)
Cốt Phốt (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Practice VOI (4732.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1400.0 / |
Sinh ba | 1200.0 / |
Phân loại Email Quan Trọng | 800.0 / |
Bảng đẹp | 1600.0 / |
GSPVHCUTE (10276.1 điểm)
vn.spoj (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình | 1800.0 / |
Quả cân | 1700.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |
HSG THPT (2625.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
CON ĐƯỜNG HOA | 1700.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
USACO (474.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2022 US Open Contest, Bronze, Counting Liars | 1300.0 / |
USACO 2023 February Contest, Bronze, Hungry Cow | 1300.0 / |
Thầy Giáo Khôi (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Google (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 1400.0 / |