HongGiap_2014
Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++03
100%
(2500pp)
AC
9 / 9
C++03
95%
(2375pp)
AC
39 / 39
C++20
90%
(1805pp)
AC
30 / 30
PY3
86%
(1629pp)
AC
70 / 70
C++20
81%
(1466pp)
AC
12 / 12
C++20
77%
(1393pp)
WA
15 / 17
PY3
74%
(1297pp)
AC
12 / 12
C++14
70%
(1048pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / 1000.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3200.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (870.0 điểm)
contest (5350.0 điểm)
Cốt Phốt (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (942.9 điểm)
CPP Basic 01 (8110.0 điểm)
CSES (24213.8 điểm)
DHBB (4220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 65.0 / 1300.0 |
Số X | 1500.0 / 1500.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Ghim giấy | 255.0 / 300.0 |
Tính tổng | 900.0 / 1800.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (44.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 44.444 / 200.0 |
Happy School (208.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm dãy | 8.0 / 400.0 |
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1200.0 điểm)
HSG THCS (2140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạt che nắng (THT TP 2018) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Số dư | 340.0 / 1700.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (835.0 điểm)
Lập trình cơ bản (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Tổng hai bảng | 100.0 / 100.0 |
Tổng số tự nhiên | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / 100.0 |
So sánh hai số | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 300.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
THT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp lũy thừa (THT TQ 2013) | 1900.0 / 1900.0 |
THT Bảng A (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Tổng bội số | 100.0 / 100.0 |
Quy luật dãy số 01 | 200.0 / 200.0 |
Training (12906.0 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 1800.0 / 1800.0 |
Đề chưa ra (1501.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đa vũ trụ | 1.0 / 1.0 |
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |