P1B2NgoQuangVinh
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
7:29 p.m. 7 Tháng 9, 2024
weighted 100%
(1100pp)
AC
10 / 10
PY3
8:37 p.m. 8 Tháng 9, 2024
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
1:58 p.m. 14 Tháng 8, 2024
weighted 90%
(812pp)
AC
11 / 11
PY3
2:10 p.m. 12 Tháng 7, 2024
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
8:51 p.m. 24 Tháng 8, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
8:20 p.m. 28 Tháng 7, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
50 / 50
PY3
3:10 p.m. 10 Tháng 7, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
5 / 5
PY3
7:24 p.m. 22 Tháng 6, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
11 / 11
PY3
11:12 p.m. 31 Tháng 8, 2024
weighted 63%
(189pp)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5600.0 điểm)
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
CPP Basic 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
hermann01 (1200.0 điểm)
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |