PY1ATruongPhuocQuyen
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
6:32 p.m. 14 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
21 / 21
PY3
8:34 p.m. 7 Tháng 10, 2023
weighted 95%
(1330pp)
AC
13 / 13
PYPY
6:35 p.m. 22 Tháng 9, 2023
weighted 90%
(1173pp)
AC
18 / 18
PY3
6:42 p.m. 14 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(1029pp)
AC
9 / 9
PY3
6:02 p.m. 5 Tháng 5, 2024
weighted 81%
(815pp)
AC
100 / 100
PY3
10:50 a.m. 1 Tháng 5, 2024
weighted 77%
(774pp)
AC
10 / 10
PY3
9:14 p.m. 7 Tháng 10, 2023
weighted 74%
(735pp)
AC
10 / 10
C++20
8:38 p.m. 9 Tháng 12, 2023
weighted 70%
(629pp)
AC
20 / 20
C++11
8:33 p.m. 9 Tháng 12, 2023
weighted 66%
(597pp)
AC
7 / 7
PY3
6:02 p.m. 22 Tháng 9, 2023
weighted 63%
(567pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4700.0 điểm)
contest (3840.0 điểm)
Cốt Phốt (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
CSES (5468.8 điểm)
DHBB (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Số 0 tận cùng | 150.0 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (2000.0 điểm)
HSG THCS (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (1147.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (42.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 42.5 / 1700.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (3380.0 điểm)
Training (16525.0 điểm)
Training Python (660.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |