PY2HNguyenHoangBach
Phân tích điểm
WA
96 / 100
PY3
100%
(1920pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(857pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(815pp)
TLE
60 / 100
PY3
77%
(743pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(662pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(559pp)
AC
14 / 14
PY3
66%
(531pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(504pp)
Training Python (1500.0 điểm)
Training (17118.3 điểm)
Cánh diều (6938.0 điểm)
THT Bảng A (3520.0 điểm)
contest (2123.7 điểm)
ABC (900.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Giai Thua | 800.0 / |
hermann01 (1400.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1900.0 điểm)
CPP Basic 02 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Khác (703.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
arithmetic progression | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Tích chính phương | 1200.0 / |
Happy School (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 1 | 150.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
HSG THCS (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi | 100.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1000.0 điểm)
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / |
THT (468.0 điểm)
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / |
biểu thức 2 | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Đề ẩn (2023.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
A + B | 100.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / |
Đề chưa ra (1920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / |