PY2HNguyenHoangBach
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++20
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1615pp)
WA
96 / 100
PY3
90%
(1473pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1161pp)
AC
6 / 6
PY3
74%
(1103pp)
AC
30 / 30
PY3
66%
(995pp)
Training Python (12300.0 điểm)
Training (79330.9 điểm)
Cánh diều (50104.0 điểm)
THT Bảng A (18360.0 điểm)
contest (6387.2 điểm)
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
hermann01 (11200.0 điểm)
CPP Advanced 01 (7200.0 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Khác (6580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
arithmetic progression | 800.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Tích chính phương | 1800.0 / |
Happy School (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 1 | 1100.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
HSG THCS (2790.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi | 1500.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (8000.0 điểm)
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
Array Practice (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
THT (2472.0 điểm)
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Đề ẩn (2286.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
A + B | 800.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1400.0 / |
Đề chưa ra (1632.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |