abcxyz239210
Phân tích điểm
AC
11 / 11
C++20
100%
(1700pp)
AC
12 / 12
C++20
95%
(1615pp)
AC
50 / 50
C++20
90%
(1534pp)
AC
13 / 13
C++20
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1303pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(945pp)
Training (29112.4 điểm)
hermann01 (1600.0 điểm)
HSG THCS (8971.5 điểm)
CPP Advanced 01 (3120.0 điểm)
CPP Basic 02 (2655.3 điểm)
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / |
divisor02 | 200.0 / |
contest (11992.0 điểm)
DHBB (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Tặng hoa | 1600.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung bản nâng cao | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / |
ABC (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 100.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
GCD GCD GCD | 900.0 / |
Exponential problem | 200.0 / |
FIND | 100.0 / |
OLP MT&TN (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Practice VOI (475.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kéo cắt giấy | 400.0 / |
Phân loại Email Quan Trọng | 100.0 / |
Free Contest (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / |
Rượu | 100.0 / |
FPRIME | 200.0 / |
POWER3 | 200.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
LOCK | 200.0 / |
MINI CANDY | 900.0 / |
Đề chưa ra (5975.0 điểm)
Cánh diều (3600.0 điểm)
THT (4800.0 điểm)
HSG THPT (1495.0 điểm)
Khác (2873.3 điểm)
Lập trình cơ bản (1400.0 điểm)
CPP Basic 01 (9681.1 điểm)
CSES (23155.6 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (851.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 1.0 / |
Số đặc biệt #1 | 10.0 / |
Số đặc biệt #2 | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / |
Phân tích #4 | 10.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Số nguyên tố lớn nhất | 10.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / |
Lập trình Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
THT Bảng A (5000.0 điểm)
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
Happy School (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn may mắn | 400.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
Cốt Phốt (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / |
ROUND | 200.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
biểu thức | 100.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / |