• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

conghieudaknong

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Query-Sum 2
AC
100 / 100
C++20
1600pp
100% (1600pp)
Query-Sum
AC
20 / 20
C++20
1600pp
95% (1520pp)
Đếm Cặp
AC
20 / 20
C++20
1600pp
90% (1444pp)
LQDOJ Contest #15 - Bài 2 - Bàn tiệc
AC
100 / 100
C++20
1500pp
86% (1286pp)
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci
AC
12 / 12
C++20
1500pp
81% (1222pp)
CSES - Counting Divisor | Đếm ước
AC
16 / 16
C++20
1500pp
77% (1161pp)
CSES - Common Divisors | Ước chung
AC
16 / 16
C++20
1500pp
74% (1103pp)
Đo nước
AC
10 / 10
C++20
1500pp
70% (1048pp)
Tổng liên tiếp không quá t
AC
10 / 10
C++20
1500pp
66% (995pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
C++20
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (20.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố 900.0 /
So sánh #3 800.0 /

Khác (1210.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước lớn nhất 1500.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Tích chính phương 1800.0 /
Mua xăng 900.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Trò chơi tính toán 1800.0 /
BỘ HAI SỐ 100.0 /

THT Bảng A (5601.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1500.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /

Lập trình Python (315.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh với 0 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /
Tính điểm trung bình 800.0 /
Tiếng vọng 800.0 /

Cánh diều (5502.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /

CPP Basic 02 (1480.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
LMHT 900.0 /
Số cặp bằng nhau 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
DSA03001 100.0 /
DSA03002 100.0 /

CPP Basic 01 (12032.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra tam giác #1 800.0 /
Tổng đan xen 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Tính toán 100.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Bình phương 800.0 /
PHÉP TÍNH #2 1000.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
Chữ cái lặp lại 800.0 /
Ước chung lớn nhất 900.0 /
Đếm số nguyên tố #1 900.0 /
Đếm số nguyên tố #2 800.0 /
Phân tích #1 800.0 /
Phân tích #2 800.0 /
Ước số 1400.0 /
Số trong dãy 800.0 /
Bội chung nhỏ nhất 800.0 /
Chia hết #1 800.0 /
Chia hết #2 800.0 /
Số chính phương #3 900.0 /
Số chính phương #4 800.0 /
Tích lẻ 800.0 /
Tích 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Giai thừa #1 800.0 /
Chữ số tận cùng #3 1300.0 /
Xoá chữ 800.0 /
In chuỗi 800.0 /
Đếm #1 800.0 /
Tính tổng #1 800.0 /
Số thứ k 1300.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
Ba lớn nhất 100.0 /
Palindrome 800.0 /
Lớn nhất 800.0 /
Tổng ước 1100.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
Dãy số #1 900.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Dãy số #0 800.0 /
Dãy số #2 1000.0 /
Đếm #2 900.0 /
Tính tổng 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Số fibonacci #3 1300.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Chò trơi đê nồ #4 800.0 /
So sánh #1 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /
String #1 800.0 /
Palindrome 800.0 /
Decode string #3 800.0 /
Decode string #1 800.0 /
Trọng số 800.0 /
Độ sáng 800.0 /
Chuỗi lặp lại 800.0 /
Ước nguyên tố 1100.0 /
Dãy số #3 1200.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 800.0 /
Swap 800.0 /
Dãy giống nhau 100.0 /

CPP Advanced 01 (2820.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /

contest (17273.3 điểm)

Bài tập Điểm
Ước chung lớn nhất 1600.0 /
Máy Nghe Nhạc 1600.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Tổng dãy số 1000.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Học sinh ham chơi 1700.0 /
Tổng Của Hiệu 1400.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 1400.0 /
Hành Trình Không Dừng 800.0 /
Tuyết đối xứng 1000.0 /
Thêm Không 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tiền photo 800.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 1300.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1500.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 2 - Bộ Ba 1700.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 2 - Bàn tiệc 1500.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 4 - Bao lì xì 1900.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
Sâu dễ thương 900.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /

hermann01 (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số âm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /

Training (27841.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Module 3 1400.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Hello 800.0 /
minict10 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Nén xâu 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
arr11 800.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
square number 900.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
minict01 900.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
FNUM 900.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Hình tam giác dấu sao 800.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
Hoá học 1400.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
dist 800.0 /
Đếm chuỗi BAB 1400.0 /
Số nguyên tố đối xứng 1500.0 /
Những cây kẹo hạnh phúc 1200.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
Rút tiền 1000.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Query-Max 1700.0 /
Tìm số n 1400.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Lập trình cơ bản (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /
MAXPOSCQT 800.0 /
Đếm k trong mảng hai chiều 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Dấu nháy đơn 800.0 /
Đưa về 0 500.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /

CSES (14162.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Swap Game | Trò chơi hoán đổi 1800.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /

HSG THPT (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /

Đề chưa ra (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích Hai Số 800.0 /
Trò chơi đê nồ #7 800.0 /
Số nguyên tố 1300.0 /
Ghép số 800.0 /
Tổng các ước 1400.0 /
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /

Training Python (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia hai 800.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 800.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) 900.0 /

HSG THCS (5030.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tích lấy dư 100.0 /
Đếm số 800.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Chuỗi ARN 1300.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Chia nhóm 1400.0 /

ABC (1300.5 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Code 1 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /

THT (5090.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ 800.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
Đếm cặp 1300.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Đổi chỗ chữ số 1900.0 /
Sắp xếp 1600.0 /

Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

Cốt Phốt (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

OLP MT&TN (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
Bảng số 900.0 /

DHBB (1968.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chính phương (DHBB CT) 2000.0 /
Đo nước 1500.0 /
Sự kiện lịch sử 1600.0 /

Array Practice (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Cặp dương 1000.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /

Happy School (90.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /

Đề ẩn (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai 1400.0 /

RLKNLTCB (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

Atcoder (363.6 điểm)

Bài tập Điểm
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 900.0 /

Practice VOI (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team