• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

duykhanhtla1234

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình
AC
600 / 600
C++20
2400pp
100% (2400pp)
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - LUCKY
AC
100 / 100
C++17
2400pp
95% (2280pp)
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn
AC
720 / 720
C++17
2400pp
90% (2166pp)
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân
AC
700 / 700
C++17
2300pp
86% (1972pp)
Tạo Cây
AC
50 / 50
C++20
2200pp
81% (1792pp)
Tính tổng
AC
20 / 20
PY3
2200pp
77% (1702pp)
Bài tập về nhà
AC
100 / 100
PY3
2200pp
74% (1617pp)
Mofk rating cao nhất Vinoy
AC
70 / 70
C++20
2100pp
70% (1467pp)
Thám hiểm khảo cổ
AC
100 / 100
C++20
2100pp
66% (1393pp)
Đếm Số Trong Đoạn
AC
50 / 50
C++14
2100pp
63% (1324pp)
Tải thêm...

Cánh diều (50500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /

Training Python (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Chia hai 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /

Training (81986.7 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
minict10 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
minict01 900.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Nối xích 1500.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
arr01 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
square number 900.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
arr11 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Hello 800.0 /
Hello again 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
arr02 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Bài tập về nhà 2200.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản dễ) 1600.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó) 1900.0 /
Query-Sum 1500.0 /
SGAME 1800.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Module 3 1400.0 /
Module 1 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Chia kẹo 1 1400.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
A cộng B 800.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Chỉ Số Hiệu Quả 2000.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
tongboi2 1300.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /

hermann01 (11700.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /

contest (22017.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tuổi đi học 800.0 /
Búp bê 1500.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Chia Kẹo 1900.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Cờ Vua 2000.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Tạo Cây 2200.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Tổng bình phương 2000.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /

CPP Advanced 01 (7300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /

THT Bảng A (38020.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xin chào 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /

Happy School (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật 1 1100.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Đếm Số Trong Đoạn 2100.0 /

CPP Basic 02 (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /

CSES (32506.7 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Candy Lottery | Xác suất nhận kẹo 1700.0 /
CSES - Christmas Party | Bữa tiệc Giáng Sinh 1900.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1900.0 /
CSES - Counting Bits | Đếm Bit 1600.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Counting Numbers | Đếm số 1900.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - De Bruijn Sequence | Dãy De Bruijn 1700.0 /
CSES - Throwing Dice | Gieo xúc xắc 1700.0 /
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân 1800.0 /
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch 1900.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Counting Necklaces | Đếm dây chuyền 1900.0 /
CSES - Permutations II | Hoán vị II 1900.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /

Khác (8500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Lập kế hoạch 800.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
Căn bậc B của A 1400.0 /

DHBB (20184.2 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /
Số chính phương (DHBB CT) 2000.0 /
Tổng Fibonaci 1700.0 /
Tính tổng 2200.0 /
EDGE (DHBB 2021 T.Thử) 1900.0 /
TRAPEZOID (DHBB 2021 T.Thử) 1800.0 /
Tóm tắt (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) 1900.0 /
Đo nước 1500.0 /
Running (DHBB 2021 T.Thử) 2000.0 /
Eticket (DHBB 2021 T.Thử) 1900.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

HSG THCS (6300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Số dư 1700.0 /
Sắp xếp (THTB TQ 2021) 1700.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

THT (12340.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Nhân 900.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Tìm cặp (THT TQ 2019) 1800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Đoạn đường nhàm chán 1700.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Digit 1400.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /

Cốt Phốt (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /

Array Practice (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
PLUSS 800.0 /
Array Practice - 02 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (9200.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 800.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (4201.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /
Cùng học Tiếng Việt 900.0 /
Đoán xem! 50.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
Xuất xâu 1200.0 /
d e v g l a n 50.0 /
không có bài 100.0 /
Hết rồi sao 50.0 /
Body Samsung 100.0 /

ABC (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Không làm mà đòi có ăn 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Code 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Code 2 800.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
SQRT 800.0 /

OLP MT&TN (8500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) 2100.0 /
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) 1900.0 /
Thám hiểm khảo cổ 2100.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /

HSG THPT (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /

Đề ẩn (2133.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /
A + B 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

LVT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

GSPVHCUTE (11200.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2000.0 /
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn 2400.0 /
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân 2300.0 /
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông 2100.0 /
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình 2400.0 /

lightoj (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiles 1900.0 /

vn.spoj (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hình 1800.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /

Practice VOI (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - LUCKY 2400.0 /
Sinh ba 1200.0 /
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1400.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số hoán vị 1500.0 /

VOI (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mofk rating cao nhất Vinoy 2100.0 /

CPP Basic 01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bình phương 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team