khanhbeo1201
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1425pp)
AC
21 / 21
PY3
86%
(1200pp)
AC
3 / 3
PY3
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(956pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(838pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(796pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(756pp)
Training (20310.0 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
THT Bảng A (4400.0 điểm)
contest (6150.0 điểm)
hermann01 (2000.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3100.0 điểm)
ABC (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 100.0 / |
FIND | 100.0 / |
Đếm chữ số | 50.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
HSG THCS (11210.0 điểm)
Cánh diều (4109.5 điểm)
Khác (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
Ước lớn nhất | 350.0 / |
Lập kế hoạch | 100.0 / |
MAX TRIPLE | 200.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Cốt Phốt (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
DHBB (2020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / |
Ra-One Numbers | 200.0 / |
THT (560.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1646.7 điểm)
Happy School (581.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Chia Cặp 1 | 300.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 100.0 / |
biểu thức | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (115.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
CSES (7383.0 điểm)
Free Contest (1260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / |
POWER3 | 200.0 / |
FPRIME | 200.0 / |
MINI CANDY | 900.0 / |
OLP MT&TN (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 | 100.0 / |