• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

khanhbeo1201

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tổng liên tiếp không quá t
AC
10 / 10
PY3
1500pp
100% (1500pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
PY3
1500pp
95% (1425pp)
Đo nước
AC
10 / 10
PY3
1500pp
90% (1354pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ)
AC
21 / 21
PY3
1400pp
86% (1200pp)
Xâu min
AC
10 / 10
PY3
1300pp
81% (1059pp)
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số
AC
3 / 3
PY3
1300pp
77% (1006pp)
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016)
AC
10 / 10
PY3
1300pp
74% (956pp)
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa)
AC
10 / 10
PY3
1200pp
70% (838pp)
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa)
AC
10 / 10
PY3
1200pp
66% (796pp)
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa)
AC
20 / 20
PY3
1200pp
63% (756pp)
Tải thêm...

Training (21520.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Đàn em của n 100.0 /
Số may mắn 100.0 /
In ra các bội số của k 100.0 /
minict01 100.0 /
Sinh hoán vị 100.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
minict06 300.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
Số phong phú 200.0 /
PRIME STRING 170.0 /
Bảng nhân 300.0 /
square number 100.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Mua sách 200.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
FNUM 200.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Tìm X 100.0 /
TRIPLESS 120.0 /
GCDSUM 180.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
maxle 100.0 /
Khẩu trang 200.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Hello 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
tongboi2 100.0 /
Bội chung 3 số 200.0 /
Không chia hết 200.0 /
Xin chào 2 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 150.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 800.0 /
A cộng B 100.0 /
Dải số 150.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Đếm từ 200.0 /
high 200.0 /
Kết nối (DUTPC'21) 100.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Two pointer 1C 200.0 /
sunw 200.0 /
minict12 300.0 /
Dãy số 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
minict10 100.0 /
arr01 100.0 /
arr02 100.0 /
Hello again 100.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Xâu min 1300.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Tam giác không vuông 100.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 900.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
gcd( a -> b) 100.0 /
number of steps 100.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 200.0 /
Cùng ước chung lớn nhất 400.0 /
Số thân thiện 150.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 200.0 /
Số đặc biệt 100.0 /
Ước chung của chuỗi 200.0 /

Training Python (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 100.0 /
Chia hai 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /

THT Bảng A (4500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 100.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 100.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 100.0 /
San nước cam 100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 100.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 100.0 /
Đếm ước lẻ 100.0 /
Tường gạch 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tổng bội số 100.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Xin chào 100.0 /
Chia táo 2 100.0 /

contest (6150.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Ước chung đặc biệt 200.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 200.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Bảo vệ Trái Đất 100.0 /
Tổng Mũ 1000.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Nhỏ hơn 200.0 /
Tổng k số 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Kaninho tập đếm với xâu 400.0 /
Chuyển hoá xâu 150.0 /

hermann01 (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Tính tổng 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
a cộng b 200.0 /
POWER 100.0 /
Xin chào 1 100.0 /
Ước số chung 100.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /

CPP Advanced 01 (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /

ABC (1150.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 2 100.0 /
FIND 100.0 /
Đếm chữ số 50.0 /
Tính tổng 1 100.0 /
Giai Thua 800.0 /

HSG THCS (11712.0 điểm)

Bài tập Điểm
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 300.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
CANDY BOXES 250.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 1300.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1000.0 /
BEAUTY - NHS 100.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 300.0 /
Trung bình cộng (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 300.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 300.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 300.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 300.0 /
Tặng quà (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 300.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 300.0 /
Từ vựng (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 100.0 /
Số Chuẩn_1 (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 100.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 300.0 /

Cánh diều (4109.5 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /

Khác (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 100.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 100.0 /
Ước lớn nhất 350.0 /
Lập kế hoạch 100.0 /
MAX TRIPLE 200.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /

Cốt Phốt (1650.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 150.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /

DHBB (2020.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Tập xe 300.0 /
Xâu con đặc biệt 200.0 /
Ra-One Numbers 200.0 /

THT (560.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

HSG THPT (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /

Lập trình cơ bản (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /
Kiểm tra tuổi 100.0 /

CPP Basic 02 (1646.7 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
LMHT 100.0 /
Yugioh 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Đếm số lượng chữ số 0 của n! 100.0 /
Đếm thừa số nguyên tố 100.0 /
Nguyên tố cùng nhau 100.0 /

Happy School (581.4 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 300.0 /
Mạo từ 100.0 /
UCLN với N 100.0 /
Chia Cặp 1 300.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

LVT (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 2 phân số tối giản 100.0 /
biểu thức 100.0 /

HSG_THCS_NBK (115.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 100.0 /
Dãy số hoàn hảo 300.0 /

CSES (7383.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1100.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1300.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1600.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /

Free Contest (1260.0 điểm)

Bài tập Điểm
HIGHER ? 120.0 /
POWER3 200.0 /
FPRIME 200.0 /
MINI CANDY 900.0 /

OLP MT&TN (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 100.0 /

CPP Basic 01 (420.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chẵn lẻ 100.0 /
Sắp xếp 10.0 /
Số chính phương #2 100.0 /
Số chính phương #1 100.0 /
Số thứ k 10.0 /
Đếm #3 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team