• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

khanhbeo1201

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó)
AC
30 / 30
PYPY
1900pp
100% (1900pp)
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18)
AC
4 / 4
PY3
1800pp
95% (1710pp)
Số thứ k (THT TQ 2015)
AC
20 / 20
PY3
1800pp
90% (1624pp)
Đếm cặp điểm
AC
20 / 20
PY3
1700pp
86% (1458pp)
Mã số
AC
10 / 10
PY3
1700pp
81% (1385pp)
Số Chuẩn_1 (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024)
AC
20 / 20
C++20
1700pp
77% (1315pp)
POWER
AC
10 / 10
PY3
1700pp
74% (1250pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PY3
1700pp
70% (1187pp)
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19)
AC
10 / 10
PY3
1600pp
66% (1061pp)
number of steps
AC
5 / 5
PY3
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training (114865.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Số may mắn 1300.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
minict01 900.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
minict06 1500.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Số phong phú 1500.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
square number 900.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Mua sách 1600.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
FNUM 900.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Tìm X 900.0 /
TRIPLESS 800.0 /
GCDSUM 1500.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Hello 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
A cộng B 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
A cộng B 800.0 /
Dải số 1300.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Đếm từ 1100.0 /
high 1400.0 /
Kết nối (DUTPC'21) 1000.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
sunw 1100.0 /
minict12 1600.0 /
Dãy số 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
minict10 800.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Hello again 800.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 1800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
number of steps 1600.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 1600.0 /
Cùng ước chung lớn nhất 1900.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
Module 1 800.0 /
Cộng trừ trên Module 900.0 /
Định thức bậc 3 900.0 /

Training Python (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /

THT Bảng A (19500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
San nước cam 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Tường gạch 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /

contest (22800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Kaninho tập đếm với xâu 1500.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 1900.0 /

hermann01 (16300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Tính tổng 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
POWER 1700.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /

CPP Advanced 01 (10400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /

ABC (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 2 800.0 /
FIND 900.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /

HSG THCS (32047.0 điểm)

Bài tập Điểm
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 1600.0 /
Trung bình cộng (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1300.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1100.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 900.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Tặng quà (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1400.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1600.0 /
Từ vựng (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 1500.0 /
Số Chuẩn_1 (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 1700.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Thay đổi dãy số 100.0 /
Đếm cặp điểm 1700.0 /
"Số năm" 100.0 /

Cánh diều (27276.2 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /

Khác (7400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
Lập kế hoạch 800.0 /
MAX TRIPLE 900.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /

Cốt Phốt (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

DHBB (4780.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
Ra-One Numbers 1800.0 /

THT (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

HSG THPT (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /

CPP Basic 02 (8720.8 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
LMHT 900.0 /
Yugioh 1000.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Đếm số lượng chữ số 0 của n! 1200.0 /
Đếm thừa số nguyên tố 1400.0 /
Nguyên tố cùng nhau 1100.0 /

Happy School (4188.6 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /
Mạo từ 800.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Chia Cặp 1 1800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

LVT (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 2 phân số tối giản 1200.0 /
biểu thức 800.0 /

HSG_THCS_NBK (1370.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

CSES (7513.4 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1500.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /

Free Contest (3740.0 điểm)

Bài tập Điểm
HIGHER ? 900.0 /
POWER3 1300.0 /
FPRIME 1200.0 /
MINI CANDY 1300.0 /

OLP MT&TN (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 800.0 /

CPP Basic 01 (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chẵn lẻ 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Số chính phương #2 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
Số thứ k 1300.0 /
Đếm #3 1400.0 /

vn.spoj (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã số 1700.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nốt nhạc 800.0 /
Đếm cặp 1200.0 /
Deque 1000.0 /

Đề chưa ra (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[HSG 9] Tổng chữ số 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team