khanhbeo1201
Phân tích điểm
AC
30 / 30
PYPY
100%
(1900pp)
AC
4 / 4
PY3
95%
(1710pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1624pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(1458pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1315pp)
AC
35 / 35
PY3
70%
(1187pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(1061pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(1008pp)
Training (114865.0 điểm)
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
THT Bảng A (19500.0 điểm)
contest (22800.0 điểm)
hermann01 (16300.0 điểm)
CPP Advanced 01 (10400.0 điểm)
ABC (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
HSG THCS (32047.0 điểm)
Cánh diều (27276.2 điểm)
Khác (7400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Lập kế hoạch | 800.0 / |
MAX TRIPLE | 900.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Cốt Phốt (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
DHBB (4780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Ra-One Numbers | 1800.0 / |
THT (3800.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
CPP Basic 02 (8720.8 điểm)
Happy School (4188.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
LVT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 1200.0 / |
biểu thức | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1370.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
CSES (7513.4 điểm)
Free Contest (3740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 900.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
OLP MT&TN (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
CPP Basic 01 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chẵn lẻ | 800.0 / |
Sắp xếp | 800.0 / |
Số chính phương #2 | 800.0 / |
Số chính phương #1 | 800.0 / |
Số thứ k | 1300.0 / |
Đếm #3 | 1400.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nốt nhạc | 800.0 / |
Đếm cặp | 1200.0 / |
Deque | 1000.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[HSG 9] Tổng chữ số | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |