nghianguyen1805

Phân tích điểm
TLE
13 / 15
PY3
95%
(1729pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1083pp)
AC
21 / 21
PY3
74%
(1029pp)
AC
16 / 16
PY3
63%
(756pp)
Cánh diều (6200.0 điểm)
Training Python (1300.0 điểm)
Training (15260.0 điểm)
Lập trình Python (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
Quân bài màu gì? | 100.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |
ABC (1300.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Sao 5 | 100.0 / |
Sao 4 | 100.0 / |
hermann01 (1600.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 10.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / |
CSES (6022.7 điểm)
CPP Advanced 01 (2100.0 điểm)
Khác (1410.0 điểm)
CPP Basic 01 (5940.0 điểm)
THT Bảng A (3821.0 điểm)
CPP Basic 02 (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Biểu thức nhỏ nhất | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
contest (7596.0 điểm)
THT (8044.0 điểm)
Practice VOI (1820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 2100.0 / |
Đề chưa ra (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
Lập trình cơ bản (911.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
SQRT | 1.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Họ & tên | 10.0 / |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
HSG THPT (553.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (901.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Con cừu hồng | 800.0 / |
HSG THCS (1210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1000.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
Tháp (THT TP 2019) | 200.0 / |
OLP MT&TN (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
RLKNLTCB (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / |
Thầy Giáo Khôi (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |