• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

nguyenthanhphong

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc
AC
250 / 250
C++11
2300pp
100% (2300pp)
IOI 2023 - Overtaking
AC
118 / 118
C++17
2300pp
95% (2185pp)
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++17
2200pp
90% (1986pp)
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực
AC
350 / 350
C++11
2100pp
86% (1800pp)
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
AC
5 / 5
C++17
2100pp
81% (1710pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++17
2100pp
77% (1625pp)
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt
AC
15 / 15
C++17
2000pp
74% (1470pp)
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng
AC
3 / 3
C++17
2000pp
70% (1397pp)
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++17
1900pp
66% (1260pp)
CSES - Giant Pizza | Pizza khổng lồ
AC
20 / 20
C++17
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Training Python (9100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /

Training (89900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán số học 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
square number 900.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
dist 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
minict04 1200.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số phong phú 1500.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
arr02 800.0 /
arr01 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Multiple of 2019 1900.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Module 2 1200.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Nhân hai 800.0 /
Hello 800.0 /
arr11 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Lũy thừa mod 1900.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
minict07 800.0 /
Dải số 1300.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 1600.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Hacking Number 1400.0 /
A cộng B 800.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Số thứ n 1600.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 800.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
cmpint 900.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Đàn em của n 800.0 /

hermann01 (11700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
Tính tổng 800.0 /

Cánh diều (41700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /

THT Bảng A (22200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Em trang trí 800.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /

ABC (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 1100.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Advanced 01 (12000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

HSG THPT (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1400.0 /

contest (16300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Thêm Không 800.0 /

Đề chưa ra (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Rooftop 100.0 /
Các thùng nước 1500.0 /
Đa vũ trụ 800.0 /

CPP Basic 02 (7600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Đếm số lần xuất hiện của phần tử trong mảng sắp xếp 800.0 /
Sắp xếp chẵn lẻ 900.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

HSG THCS (20550.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Cặp số may mắn 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Cây cảnh 900.0 /
Hộp quà 1400.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Biến đổi 1500.0 /

Khác (9000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sửa điểm 900.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
4 VALUES 1600.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố 1400.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /

CSES (50400.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Stack Weights | Trọng lượng chồng xu 1700.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Advertisement | Quảng cáo 1800.0 /
CSES - Finding a Centroid | Tìm một Trọng tâm 1600.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2200.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 1900.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2100.0 /
CSES - School Dance | Vũ hội trường 1700.0 /
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau 1700.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 1900.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 1700.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Signal Processing | Xử lí tín hiệu 1900.0 /
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng 2000.0 /
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II 1900.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Inversion Probability | Xác suất nghịch thế 1900.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I 1500.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Giant Pizza | Pizza khổng lồ 1900.0 /
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt 2000.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 1900.0 /

vn.spoj (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 1400.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Cốt Phốt (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (5001.3 điểm)

Bài tập Điểm
Xuất xâu 1200.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /
Đoán xem! 50.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
d e v g l a n 50.0 /
Cùng học Tiếng Việt 900.0 /
không có bài 100.0 /
Body Samsung 100.0 /
Hết rồi sao 50.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
Tính tích 800.0 /
ngôn ngữ học 1.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

Lập trình Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh hai số 800.0 /
Tính điểm trung bình 800.0 /

CPP Basic 01 (15400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng ước 1100.0 /
Tối giản 800.0 /
Chuỗi kí tự 800.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /
Số fibonacci #2 900.0 /
Số fibonacci #3 1300.0 /
Số fibonacci #5 800.0 /
Tính tổng #4 800.0 /
Chuẩn hóa xâu ký tự 800.0 /
Mật khẩu 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Palindrome 800.0 /
Đếm số nguyên tố #1 900.0 /
Đếm số nguyên tố #2 800.0 /
Uppercase #2 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đặc biệt #1 800.0 /
Số đặc biệt #2 900.0 /
Số nguyên tố lớn nhất 1100.0 /

Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /

Array Practice (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Array Practice - 02 800.0 /
PLUSS 800.0 /
FACTORIZE 1 1200.0 /
Ambatukam 800.0 /

Free Contest (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 1200.0 /
POWER3 1300.0 /

DHBB (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Chia kẹo 01 1700.0 /

THT (10100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 1700.0 /
Nhân 900.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /

Happy School (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số điểm cao nhất 1200.0 /

OLP MT&TN (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /

IOI (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
IOI 2023 - Overtaking 2300.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 800.0 /

GSPVHCUTE (5760.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2000.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực 2100.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc 2300.0 /

RLKNLTCB (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

Thầy Giáo Khôi (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) 800.0 /
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team