nguyenthanhphong

Phân tích điểm
AC
250 / 250
C++11
100%
(2300pp)
AC
118 / 118
C++17
95%
(2185pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1986pp)
AC
350 / 350
C++11
86%
(1800pp)
AC
5 / 5
C++17
81%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1625pp)
AC
15 / 15
C++17
74%
(1470pp)
AC
3 / 3
C++17
70%
(1397pp)
AC
6 / 6
C++17
66%
(1260pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(1197pp)
Training Python (9100.0 điểm)
Training (89900.0 điểm)
hermann01 (11700.0 điểm)
Cánh diều (41700.0 điểm)
THT Bảng A (22200.0 điểm)
ABC (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (12000.0 điểm)
HSG THPT (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1400.0 / |
contest (16300.0 điểm)
CPP Basic 02 (7600.0 điểm)
HSG THCS (20550.0 điểm)
Khác (9000.0 điểm)
CSES (50400.0 điểm)
vn.spoj (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 1400.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (5001.3 điểm)
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Lập trình Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
CPP Basic 01 (15400.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
Số nguyên tố lớn nhất | 1100.0 / |
Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Array Practice (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
PLUSS | 800.0 / |
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
DHBB (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Chia kẹo 01 | 1700.0 / |
THT (10100.0 điểm)
Happy School (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
IOI (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
IOI 2023 - Overtaking | 2300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
GSPVHCUTE (5760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 2100.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 2300.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Thầy Giáo Khôi (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |