tk22HoangDangLan

Phân tích điểm
AC
20 / 20
PYPY
100%
(2000pp)
AC
30 / 30
PY3
95%
(1805pp)
AC
50 / 50
C++20
86%
(1543pp)
77%
(1315pp)
AC
35 / 35
PY3
70%
(1187pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(1061pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(1008pp)
Training Python (7200.0 điểm)
Training (86960.0 điểm)
Cánh diều (39300.0 điểm)
hermann01 (10900.0 điểm)
ABC (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THCS (17000.0 điểm)
CPP Advanced 01 (9500.0 điểm)
CPP Basic 02 (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Biểu thức nhỏ nhất | 1500.0 / |
contest (26200.0 điểm)
CSES (13442.9 điểm)
THT Bảng A (13200.0 điểm)
Cốt Phốt (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE CASTLE | 900.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
K-Amazing Numbers | 1600.0 / |
Khác (8000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Xúc Xích | 1500.0 / |
Happy School (5224.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Free Contest (1540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 1200.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
THT (13100.0 điểm)
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
CPP Basic 01 (9700.0 điểm)
OLP MT&TN (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |