tk22TranAnhHao
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1520pp)
AC
5 / 5
PYPY
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(1048pp)
AC
1 / 1
PY3
66%
(995pp)
AC
12 / 12
PY3
63%
(945pp)
Training Python (10792.9 điểm)
Training (71543.9 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
hermann01 (7800.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (11800.0 điểm)
Cánh diều (56100.0 điểm)
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
THT Bảng A (22480.0 điểm)
Free Contest (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 900.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
LOCK | 800.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
COUNT | 1500.0 / |
Cốt Phốt (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE CASTLE | 900.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Khác (7500.0 điểm)
HSG THCS (16464.3 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
THT (14400.0 điểm)
RLKNLTCB (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |
CSES (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
CSES - Repetitions | Lặp lại | 800.0 / |
contest (10233.3 điểm)
Happy School (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Hình chữ nhật 1 | 1100.0 / |
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1300.0 / |
HSG THPT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |
DHBB (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
vn.spoj (722.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
OLP MT&TN (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |