HuyLaBaChuHahahahahaha
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1624pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1458pp)
TLE
9 / 10
C++17
81%
(1320pp)
AC
14 / 14
C++17
66%
(1061pp)
AC
6 / 6
C++17
63%
(945pp)
Khác (7115.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Tổng bình phương | 1500.0 / |
ACRONYM | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
ABC (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Training (80500.0 điểm)
Happy School (3428.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bóng đá (A div 2) | 1000.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
contest (14014.3 điểm)
CPP Advanced 01 (11030.0 điểm)
hermann01 (12600.0 điểm)
HSG THCS (7320.0 điểm)
Training Python (8800.0 điểm)
DHBB (4950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
LED (DHBB CT) | 1800.0 / |
Oranges | 1400.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Cốt Phốt (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE CASTLE | 900.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
HSG THPT (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 1700.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
THT Bảng A (5000.0 điểm)
Cánh diều (44100.0 điểm)
CSES (11400.0 điểm)
OLP MT&TN (4320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 1900.0 / |
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 1600.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |