PY1EHoNgocPhong
Phân tích điểm
AC
13 / 13
PY3
8:41 p.m. 1 Tháng 10, 2023
weighted 100%
(1300pp)
AC
15 / 15
PY3
8:50 p.m. 25 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(1045pp)
AC
10 / 10
PY3
8:41 p.m. 29 Tháng 10, 2023
weighted 90%
(812pp)
AC
7 / 7
PY3
8:45 p.m. 1 Tháng 10, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
50 / 50
PY3
7:47 p.m. 8 Tháng 5, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
100 / 100
PY3
8:33 p.m. 14 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
2 / 2
PY3
7:26 p.m. 13 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
14 / 14
PY3
8:53 p.m. 17 Tháng 2, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
100 / 100
PY3
7:42 p.m. 6 Tháng 1, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
20 / 20
PY3
8:29 p.m. 19 Tháng 11, 2023
weighted 63%
(504pp)
ABC (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6200.0 điểm)
contest (2137.0 điểm)
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CSES (6299.1 điểm)
DHBB (385.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuỗi ngọc | 20.0 / 200.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 65.0 / 1300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 10.0 / 200.0 |
hermann01 (1800.0 điểm)
HSG THCS (820.0 điểm)
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (1507.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (238.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua Cô Ca | 158.333 / 300.0 |
Dãy con tăng thứ k | 80.0 / 2000.0 |
RLKNLTCB (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 150.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (343.3 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1059.2 điểm)
THT (1390.0 điểm)
THT Bảng A (4591.0 điểm)
Training (11891.7 điểm)
Training Python (1100.0 điểm)
vn.spoj (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Biểu thức | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (128.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #9 - Bài 4 - Thần Bài | 90.0 / 1800.0 |
LQDOJ Contest #9 - Bài 5 - Chia Dãy | 38.0 / 1900.0 |