PY1EHoNgocPhong
Phân tích điểm
AC
13 / 13
PY3
100%
(1300pp)
AC
2 / 2
PY3
95%
(1140pp)
AC
15 / 15
PY3
90%
(993pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(772pp)
AC
7 / 7
PY3
81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(619pp)
AC
1 / 1
PY3
74%
(588pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(531pp)
ABC (801.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6300.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
Số nguyên tố | 0.7 / 10.0 |
contest (3587.0 điểm)
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (1618.6 điểm)
CSES (7099.1 điểm)
DHBB (1585.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuỗi ngọc | 20.0 / 200.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 65.0 / 1300.0 |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Số điểm cao nhất | 10.0 / 200.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1700.0 điểm)
HSG THCS (1320.0 điểm)
HSG THPT (592.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 92.308 / 300.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (1557.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (238.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua Cô Ca | 158.333 / 300.0 |
Dãy con tăng thứ k | 80.0 / 2000.0 |
RLKNLTCB (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 150.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (543.3 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1059.2 điểm)
THT (1490.0 điểm)
THT Bảng A (5321.0 điểm)
Training (12834.2 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (1100.0 điểm)
vn.spoj (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Biểu thức | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (128.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #9 - Bài 4 - Thần Bài | 90.0 / 1800.0 |
LQDOJ Contest #9 - Bài 5 - Chia Dãy | 38.0 / 1900.0 |