TK22LeQuynhAnhThu
Phân tích điểm
AC
7 / 7
PY3
8:04 p.m. 26 Tháng 1, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
7:35 p.m. 29 Tháng 12, 2023
weighted 95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PY3
8:12 p.m. 24 Tháng 12, 2023
weighted 90%
(1354pp)
AC
16 / 16
PYPY
8:42 p.m. 29 Tháng 10, 2023
weighted 86%
(1286pp)
AC
16 / 16
PY3
8:20 p.m. 29 Tháng 10, 2023
weighted 81%
(1222pp)
AC
18 / 18
PY3
8:07 p.m. 26 Tháng 1, 2024
weighted 77%
(929pp)
AC
9 / 9
PY3
8:57 p.m. 24 Tháng 11, 2023
weighted 74%
(809pp)
AC
23 / 23
PYPY
8:04 p.m. 28 Tháng 1, 2024
weighted 70%
(698pp)
AC
10 / 10
PY3
8:43 p.m. 8 Tháng 9, 2023
weighted 66%
(663pp)
AC
26 / 26
PY3
7:58 p.m. 19 Tháng 11, 2023
weighted 63%
(567pp)
ABC (1000.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5900.0 điểm)
contest (3000.0 điểm)
Cốt Phốt (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
K-Amazing Numbers | 350.0 / 350.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (9600.0 điểm)
DHBB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
Happy School (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1400.0 điểm)
HSG THCS (2800.0 điểm)
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (850.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Bảng ký tự (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng B) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (1450.0 điểm)
Training (17070.0 điểm)
Training Python (1100.0 điểm)
vn.spoj (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã số | 300.0 / 300.0 |
divisor01 | 200.0 / 200.0 |