baolong
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1615pp)
AC
35 / 35
PY3
90%
(1534pp)
AC
11 / 11
C++17
86%
(1458pp)
TLE
26 / 30
PY3
81%
(1341pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(1176pp)
AC
7 / 7
PY3
70%
(1048pp)
AC
12 / 12
PY3
66%
(995pp)
AC
6 / 6
PY3
63%
(945pp)
Training Python (9600.0 điểm)
Lập trình Python (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
Cánh diều (53700.0 điểm)
Training (68454.3 điểm)
THT Bảng A (6400.0 điểm)
Lập trình cơ bản (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
ABC (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
hermann01 (11700.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CSES (22470.5 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
HSG THCS (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1500.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Tháp (THT TP 2019) | 1900.0 / |
CPP Advanced 01 (10200.0 điểm)
contest (14478.4 điểm)
HSG THPT (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cơn Bão | 1500.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
RLKNLTCB (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Khác (8300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
CPP Basic 01 (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
String #2 | 800.0 / |
Decode string #1 | 800.0 / |
Decode string #5 | 800.0 / |
Decode string #6 | 800.0 / |
Decode string #2 | 800.0 / |
Decode string #3 | 800.0 / |
Cốt Phốt (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Happy School (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Đề chưa ra (2840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
THT (5660.0 điểm)
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |