minhtrong27012010

Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++17
100%
(2500pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(2375pp)
AC
6 / 6
C++17
90%
(2256pp)
AC
15 / 15
C++17
86%
(2058pp)
AC
5 / 5
C++17
81%
(1873pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1780pp)
AC
7 / 7
C++17
74%
(1691pp)
AC
3 / 3
C++17
70%
(1536pp)
AC
3 / 3
C++17
66%
(1460pp)
Training (28820.3 điểm)
ôn tập (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 100.0 / |
hermann01 (2050.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Max hai chiều | 100.0 / |
Nhập xuất mảng hai chiều | 100.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (3100.0 điểm)
Cánh diều (4200.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (23.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 10.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / |
Lập trình Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1483.9 điểm)
CPP Basic 01 (6332.0 điểm)
THT Bảng A (2600.0 điểm)
contest (7947.6 điểm)
HSG_THCS_NBK (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Hành trình bay | 100.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Training Python (960.0 điểm)
CSES (28200.0 điểm)
HSG THCS (2955.2 điểm)
Happy School (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 250.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
Vượt Ải | 200.0 / |
Khác (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
ACRONYM | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Tính hiệu | 100.0 / |
Số có 3 ước | 100.0 / |
ABC (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Số Phải Trái | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (290.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
Đề chưa ra (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
Tích Hai Số | 100.0 / |
Phép tính #4 | 100.0 / |
Ghép số | 100.0 / |
THT (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
Đếm cặp | 1000.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
Olympic 30/4 (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
DHBB (5150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 800.0 / |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / |
Eticket (DHBB 2021 T.Thử) | 2100.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Cốt Phốt (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
OBNOXIOUS | 150.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / |