minhtrong27012010

Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++17
100%
(2200pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(2090pp)
AC
5 / 5
C++17
90%
(1895pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1800pp)
AC
15 / 15
C++17
81%
(1629pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1470pp)
AC
3 / 3
C++17
74%
(1397pp)
AC
6 / 6
C++17
70%
(1327pp)
AC
3 / 3
C++17
66%
(1260pp)
Training (124556.7 điểm)
ôn tập (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
hermann01 (15200.0 điểm)
Lập trình cơ bản (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Max hai chiều | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (10400.0 điểm)
Cánh diều (28100.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2018.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Lập trình Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
CPP Basic 02 (6666.7 điểm)
CPP Basic 01 (19617.0 điểm)
THT Bảng A (9800.0 điểm)
contest (26976.2 điểm)
HSG_THCS_NBK (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Hành trình bay | 1300.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Training Python (7980.0 điểm)
CSES (25200.0 điểm)
HSG THCS (8552.4 điểm)
Happy School (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Khác (8460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
ACRONYM | 800.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
Số có 3 ước | 1500.0 / |
ABC (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
Đề chưa ra (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Tích Hai Số | 800.0 / |
Phép tính #4 | 800.0 / |
Ghép số | 800.0 / |
THT (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Đếm cặp | 1300.0 / |
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 900.0 / |
HSG THPT (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 1700.0 / |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 1600.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Olympic 30/4 (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
DHBB (7150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1500.0 / |
Eticket (DHBB 2021 T.Thử) | 1900.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Cốt Phốt (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |