ngt2022namkhoi
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(2100pp)
AC
7 / 7
PY3
95%
(1805pp)
AC
3 / 3
C++20
90%
(1715pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1458pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1385pp)
AC
35 / 35
C++20
77%
(1315pp)
AC
21 / 21
PY3
74%
(1176pp)
Training Python (8800.0 điểm)
Training (74257.8 điểm)
hermann01 (13800.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
contest (14160.3 điểm)
CPP Advanced 01 (11200.0 điểm)
Cánh diều (53800.0 điểm)
THT Bảng A (30430.0 điểm)
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
ABC (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 800.0 / |
Khác (7600.0 điểm)
HSG THCS (3410.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Tầng nhà (THTB Sơn Trà 2022) | 1500.0 / |
vn.spoj (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua chocolate | 1300.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
CSES (17272.1 điểm)
THT (6020.0 điểm)
HSG THPT (2165.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoán vị không bất động (THTC Vòng Khu vực 2021) | 2000.0 / |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 1700.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Practice VOI (35.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1400.0 / |
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Loop 5 | 800.0 / |
DHBB (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
OLP MT&TN (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 2100.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1800.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Giấc mơ | 1.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
Đề chưa ra (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1500.0 / |