quangdat1503
Phân tích điểm
AC
39 / 39
C++20
100%
(2000pp)
AC
4 / 4
C++20
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1048pp)
AC
16 / 16
C++17
66%
(995pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(945pp)
Training (31302.0 điểm)
ABC (1200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
FIND | 100.0 / |
Training Python (1100.0 điểm)
THT Bảng A (4400.0 điểm)
hermann01 (1520.0 điểm)
Cánh diều (3626.0 điểm)
HSG THCS (3454.5 điểm)
contest (15950.0 điểm)
Khác (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Ước lớn nhất | 350.0 / |
Đếm ước | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
ACRONYM | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (3100.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
THT (4830.0 điểm)
HSG THPT (986.2 điểm)
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
DHBB (6927.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 800.0 / |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / |
Số X | 1500.0 / |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / |
Dãy xâu | 200.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
CSES (30350.4 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Cốt Phốt (5450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Two Groups | 800.0 / |
Equal Candies | 900.0 / |
KEYBOARD | 150.0 / |
Đề chưa ra (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / |
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
Tổng các ước | 800.0 / |
OLP MT&TN (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 300.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Olympic 30/4 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
Happy School (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
Nguyên tố Again | 200.0 / |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 100.0 / |
Xâu Palin | 200.0 / |
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / |
MINI CANDY | 900.0 / |