quocbaonguyen

Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++20
100%
(2100pp)
AC
10 / 10
PYPY
95%
(1805pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1715pp)
AC
3 / 3
PYPY
86%
(1629pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1393pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(1323pp)
TLE
98 / 100
PYPY
70%
(1231pp)
TLE
36 / 39
PY3
66%
(1164pp)
TLE
13 / 15
PYPY
63%
(1092pp)
Cánh diều (30457.1 điểm)
Training (115152.0 điểm)
Training Python (8000.0 điểm)
THT Bảng A (28870.0 điểm)
hermann01 (16300.0 điểm)
contest (36713.0 điểm)
Khác (12863.1 điểm)
CPP Advanced 01 (11200.0 điểm)
CPP Basic 02 (7148.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Kiểm tra số nguyên tố | 1300.0 / |
ABC (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Happy School (4780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
HSG THCS (15397.0 điểm)
CSES (29408.2 điểm)
HSG_THCS_NBK (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (3051.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
Cốt Phốt (8100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 800.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Độ đẹp của xâu | 1300.0 / |
Xâu dễ chịu | 1500.0 / |
For Primary Students | 1400.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Array Practice (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
CANDY GAME | 1000.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
THT (11040.0 điểm)
HSG THPT (2860.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (8000.0 điểm)
RLKNLTCB (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
OLP MT&TN (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 900.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 1500.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
Practice VOI (2160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 1200.0 / |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Đề chưa ra (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 1300.0 / |