ti30_tam
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1900pp)
95%
(1805pp)
AC
14 / 14
C++14
90%
(1624pp)
AC
40 / 40
C++14
86%
(1543pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(1161pp)
AC
21 / 21
C++14
74%
(1029pp)
AC
9 / 9
C++14
70%
(908pp)
AC
20 / 20
C++14
66%
(862pp)
AC
2 / 2
C++14
63%
(819pp)
ABC (900.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / 1000.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6700.0 điểm)
contest (5783.3 điểm)
Cốt Phốt (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm trên cây k phân có trọng số | 380.0 / 380.0 |
CPP Advanced 01 (2320.0 điểm)
CPP Basic 01 (1790.0 điểm)
CPP Basic 02 (1800.0 điểm)
CSES (16900.0 điểm)
DHBB (8020.0 điểm)
Free Contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
Happy School (3465.0 điểm)
hermann01 (1800.0 điểm)
HSG cấp trường (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CỰC TIỂU | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (3163.6 điểm)
HSG THPT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 500.0 / 500.0 |
Khoảng cách ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (1130.0 điểm)
Lập trình cơ bản (801.0 điểm)
Olympic 30/4 (790.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 90.0 / 300.0 |
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
ôn tập (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khế | 200.0 / 200.0 |
MEX | 400.0 / 400.0 |
Robot | 400.0 / 400.0 |
Phân loại Email Quan Trọng | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Điểm đại diện | 300.0 / 300.0 |
Chụp ảnh | 250.0 / 250.0 |
Du lịch | 300.0 / 300.0 |
THT (4000.0 điểm)
THT Bảng A (2000.0 điểm)
Training (23374.8 điểm)
Training Python (1100.0 điểm)
vn.spoj (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã số | 300.0 / 300.0 |
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
VOI (2138.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nối điểm | 300.0 / 300.0 |
Dãy Fibonacci - VOI17 | 1800.0 / 1800.0 |
SEQ198 | 38.0 / 1900.0 |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |